Kết quả Fehervar Videoton vs Ujpesti, 00h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 14

  • Fehervar Videoton vs Ujpesti: Diễn biến chính

  • 41'
    Andras Huszti
    0-0
  • 48'
    0-0
    Joao Aniceto Grandela Nunes
  • 59'
    0-0
     Krisztofer Horvath
     Márk Mucsányi
  • 61'
    Ivan Milicevic  
    Mario Simut  
    0-0
  • 61'
    Nicolas Marcelo Stefanelli  
    Mátyás Katona  
    0-0
  • 64'
    0-1
    goal Matyas Tajti (Assist:Fran Brodic)
  • 69'
    0-1
    Adrian Denes
  • 70'
    0-1
     Tom Lacoux
     Matyas Tajti
  • 70'
    0-1
     Mamoudou Karamoko
     Adrian Denes
  • 71'
    Patrik Kovacs  
    Milan Peto  
    0-1
  • 76'
    Balint Szabo  
    Filip Holender  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Matija Ljujic
  • 85'
    0-1
     Balint Geiger
     Matija Ljujic
  • 85'
    0-1
     Bence Gergenyi
     Vincent Onovo
  • 90'
    0-1
    Balint Geiger
  • 90'
    Aron Csongvai
    0-1
  • Fehervar Videoton vs Ujpesti: Đội hình chính và dự bị

  • Fehervar Videoton3-5-2
    1
    Gergely Nagy
    4
    Csaba Spandler
    31
    Nikola Serafimov
    21
    Andras Huszti
    70
    Filip Holender
    99
    Milan Peto
    13
    Zsolt Kalmar
    14
    Aron Csongvai
    16
    Mario Simut
    77
    Mátyás Katona
    9
    Nejc Gradisar
    9
    Fran Brodic
    47
    Márk Mucsányi
    88
    Matija Ljujic
    77
    Adrian Denes
    10
    Matyas Tajti
    29
    Vincent Onovo
    55
    Attila Fiola
    35
    Andre Duarte
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    5
    Davit Kobouri
    93
    Riccardo Piscitelli
    Ujpesti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 74Babos Bence
    15Matyas Kovacs
    19Patrik Kovacs
    3Kasper Larsen
    8Bohdan Melnyk
    7Ivan Milicevic
    11Nicolas Marcelo Stefanelli
    23Balint Szabo
    71Tamas Toth
    75Daniel Veszelinov
    David Banai 23
    Nimrod Baranyai 25
    Mark Dekei 8
    Balint Geiger 26
    Genzler Gellert 1
    Bence Gergenyi 44
    Krisztofer Horvath 11
    Dominik Kaczvinszki 74
    Mamoudou Karamoko 70
    Tom Lacoux 18
    Kristof Sarkadi 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imre Szabics
    Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Fehervar Videoton vs Ujpesti: Số liệu thống kê

  • Fehervar Videoton
    Ujpesti
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation