Kết quả Gyirmot SE vs Vasas, 02h00 ngày 29/10
Kết quả Gyirmot SE vs Vasas
Đối đầu Gyirmot SE vs Vasas
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Vasas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202402:00
-
Gyirmot SE 11Vasas 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.88O 1
0.73U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyirmot SE vs Vasas
-
Sân vận động: Ménfői úti stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 11
-
Gyirmot SE vs Vasas: Diễn biến chính
-
51'0-0Bertalan Kapornai
-
63'0-0Benjamin Cseke
-
64'Rajmund Horvath1-0
-
69'Oleksandr Pyshchur1-0
-
74'1-1Jozef Urblik
-
88'1-2Patrick Iyinbor
-
89'1-2Csaba Bukta
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyirmot SE vs Vasas: Số liệu thống kê
-
Gyirmot SEVasas
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
137Pha tấn công116
-
-
59Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |