Kết quả Gyori ETO vs Ferencvarosi TC, 23h45 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 11

  • Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

  • 45'
    Samsondin Ouro (Assist:Matija Krivokapic) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Virgil Misidjan
     Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
  • 46'
    1-0
     Barnabas Varga
     Mohamed Ali Ben Romdhane
  • 46'
    Mamady Diarra  
    Matija Krivokapic  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mohammed Abo Fani
     Philippe Rommens
  • 59'
    1-0
     Kristoffer Zachariassen
     Habib Maiga
  • 64'
    1-0
     Zsombor Gruber
     Ibrahima Cisse
  • 66'
    1-1
    goal Adama Trao (Assist:Mohammed Abo Fani)
  • 67'
    Claudiu Vasile Bumba  
    Ouijdi Sahli  
    1-1
  • 74'
    Albion Marku
    1-1
  • 77'
    1-1
    Kady Iuri Borges Malinowski
  • 82'
    1-1
    Kristoffer Zachariassen Penalty cancelled
  • 83'
    Eneo Bitri Red card cancelled
    1-1
  • 85'
    Paul Viore Anton  
    Rajmund Toth  
    1-1
  • 85'
    Deian Boldor  
    Samsondin Ouro  
    1-1
  • 90'
    Fabio Andre Freitas Vianna  
    Zeljko Gavric  
    1-1
  • Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

  • Gyori ETO5-4-1
    26
    Erik Gyurakovics
    23
    Daniel Stefulj
    3
    Heitor
    19
    Janos Szepe
    33
    Eneo Bitri
    22
    Albion Marku
    80
    Zeljko Gavric
    44
    Samsondin Ouro
    6
    Rajmund Toth
    77
    Ouijdi Sahli
    9
    Matija Krivokapic
    11
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    20
    Adama Trao
    10
    Kady Iuri Borges Malinowski
    7
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    80
    Habib Maiga
    88
    Philippe Rommens
    25
    Cebrail Makreckis
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    90
    Denes Dibusz
    Ferencvarosi TC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Paul Viore Anton
    90Kevin Banati
    25Deian Boldor
    10Claudiu Vasile Bumba
    7Mamady Diarra
    55Christopher Krohn
    24Miljan Krpic
    99Samuel Petras
    92Michal Skvarka
    4Luciano Vera
    13Fabio Andre Freitas Vianna
    Mohammed Abo Fani 15
    Eldar Civic 17
    Zsombor Gruber 30
    Mats Knoester 4
    Virgil Misidjan 93
    Lorand Paszka 23
    Gabor Szalai 22
    Gergo Szecsi 29
    Adam Varga 1
    Barnabas Varga 19
    Kristoffer Zachariassen 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

  • Gyori ETO
    Ferencvarosi TC
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    569
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation