Kết quả Kecskemeti TE vs Ferencvarosi TC, 00h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 13

  • Kecskemeti TE vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính

  • 35'
    Levente Katona
    0-0
  • 36'
    0-0
    Kady Iuri Borges Malinowski
  • 46'
    Bertalan Bocskay  
    Vago Levente Martin  
    0-0
  • 49'
    Mykhailo Riashko
    0-0
  • 49'
    Gergo Palinkas
    0-0
  • 62'
    Bertalan Bocskay
    0-0
  • 63'
    0-0
    Kady Iuri Borges Malinowski
  • 68'
    0-0
     Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
     Barnabas Varga
  • 68'
    0-0
     Tosin Kehinde
     Kristoffer Zachariassen
  • 68'
    0-0
     Habib Maiga
     Mohammed Abo Fani
  • 80'
    0-0
     Norbert Kajan
     Cristian Leonel Ramirez Zambrano
  • 80'
    0-0
     Adama Trao
     Cebrail Makreckis
  • 82'
    Balint Katona  
    Barnabas Kovacs  
    0-0
  • 85'
    0-1
    goal Tosin Kehinde (Assist:Matheus Bonifacio Saldanha Marinho)
  • 86'
    Milan Majer  
    Krisztian Nagy  
    0-1
  • Kecskemeti TE vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị

  • Kecskemeti TE3-4-3
    46
    Kersak Roland Attila
    6
    Levente Katona
    18
    Csaba Belenyesi
    21
    Mykhailo Riashko
    77
    Mario Zeke
    44
    Tamas Nikitscher
    16
    Vago Levente Martin
    10
    Krisztian Nagy
    11
    Barnabas Kovacs
    7
    Gergo Palinkas
    55
    Daniel Lukacs
    19
    Barnabas Varga
    16
    Kristoffer Zachariassen
    10
    Kady Iuri Borges Malinowski
    17
    Eldar Civic
    88
    Philippe Rommens
    15
    Mohammed Abo Fani
    25
    Cebrail Makreckis
    21
    Endre Botka
    3
    Stefan Gartenmann
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    90
    Denes Dibusz
    Ferencvarosi TC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Marcell Berki
    4Bertalan Bocskay
    99Andras Gyori
    88Balint Katona
    72Mate Kotula
    14Kolos Kovacs
    9Milan Majer
    29Tòfol Montiel
    24Milan Papp
    74Kristof Imre Polyak
    90Marton Vattay
    27Donat Zsoter
    Mohamed Ali Ben Romdhane 7
    Zsombor Gruber 30
    Norbert Kajan 54
    Tosin Kehinde 24
    Mats Knoester 4
    Habib Maiga 80
    Virgil Misidjan 93
    Lorand Paszka 23
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
    Gabor Szalai 22
    Adama Trao 20
    Adam Varga 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kecskemeti TE vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê

  • Kecskemeti TE
    Ferencvarosi TC
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation