Kết quả Kozarmisleny SE vs Gyirmot SE, 19h00 ngày 24/11
Kết quả Kozarmisleny SE vs Gyirmot SE
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Gyirmot SE
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Gyirmot SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202419:00
-
Kozarmisleny SE 23Gyirmot SE 6 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kozarmisleny SE vs Gyirmot SE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 14
-
Kozarmisleny SE vs Gyirmot SE: Diễn biến chính
-
10'0-1Roland Ugrai
-
44'Erik Kocs-Washburn0-1
-
45'Erik Kocs-Washburn0-1
-
48'0-1Roland Ugrai
-
54'0-1Oleksandr Pyshchur
-
56'0-1Oleksandr Pyshchur
-
59'Samuel Major1-1
-
66'Zoltan Pesti2-1
-
66'2-1Edvard Rusak
-
67'2-1Mark Helembai
-
69'2-1Bence Lanyi
-
72'2-1Mark Helembai
-
73'Krisztian Kirchner3-1
-
82'3-2Mate Katona
-
90'Beke P.3-2
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kozarmisleny SE vs Gyirmot SE: Số liệu thống kê
-
Kozarmisleny SEGyirmot SE
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
110Pha tấn công73
-
-
61Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |