Kết quả MTK Hungaria vs Gyori ETO, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 14

  • MTK Hungaria vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 23'
    Mihaly Kata
    0-0
  • 27'
    Marin Jurina (Assist:Rajmund Molnar) goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Nadhir Benbouali
     Ouijdi Sahli
  • 60'
    Zsombor Nagy  
    Patrik Kovacs  
    1-0
  • 60'
    Rajmund Molnar
    1-0
  • 63'
    1-1
    goal Eneo Bitri (Assist:Samsondin Ouro)
  • 66'
    Benedek Varju
    1-1
  • 68'
    1-2
    goal Claudiu Vasile Bumba (Assist:Zeljko Gavric)
  • 69'
    Krisztian Nemeth  
    Marin Jurina  
    1-2
  • 69'
    Nemanja Antonov  
    Adin Molnar  
    1-2
  • 73'
    Benedek Varju goal 
    2-2
  • 79'
    2-2
     Paul Viore Anton
     Rajmund Toth
  • 81'
    2-2
    Samsondin Ouro
  • 86'
    Robert Polievka  
    Rajmund Molnar  
    2-2
  • 90'
    Istvan Bognar
    2-2
  • 90'
    2-2
     Miljan Krpic
     Samsondin Ouro
  • 90'
    Krisztian Nemeth Penalty cancelled
    2-2
  • MTK Hungaria vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • MTK Hungaria4-1-4-1
    1
    Patrik Demjen
    27
    Patrik Kovacs
    25
    Tamas Kadar
    22
    Viktor Gei
    2
    Benedek Varju
    6
    Mihaly Kata
    9
    Rajmund Molnar
    10
    Istvan Bognar
    8
    Mark Kosznovszky
    23
    Adin Molnar
    11
    Marin Jurina
    77
    Ouijdi Sahli
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    6
    Rajmund Toth
    44
    Samsondin Ouro
    80
    Zeljko Gavric
    22
    Albion Marku
    33
    Eneo Bitri
    3
    Heitor
    19
    Janos Szepe
    23
    Daniel Stefulj
    99
    Samuel Petras
    Gyori ETO5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Nemanja Antonov
    4David Bobal
    12Adrian Csenterics
    14Artur Horvath
    28Noel Kenesei
    5Zsombor Nagy
    18Krisztian Nemeth
    17Robert Polievka
    13Gergo Racz
    7Zoltan Stieber
    26Gergo Szoke
    16Bence Vegh
    Paul Viore Anton 5
    Kevin Banati 90
    Nadhir Benbouali 14
    Adam Decsy 47
    Erik Gyurakovics 26
    David Koncz 42
    Matija Krivokapic 9
    Miljan Krpic 24
    Barnabas Ruisz 12
    Michal Skvarka 92
    Luciano Vera 4
    Fabio Andre Freitas Vianna 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni Costantino
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • MTK Hungaria vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • MTK Hungaria
    Gyori ETO
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    102
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation