Kết quả Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia, 19h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 14

  • Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia: Diễn biến chính

  • 12'
    Aron Alaxai
    0-0
  • 30'
    Mark Kovacsreti
    0-0
  • 41'
    0-1
    goal Jonathan Levi (Assist:Zsolt Nagy)
  • 56'
    0-1
    Zsolt Nagy Penalty awarded
  • 58'
    0-2
    goal Zsolt Nagy
  • 62'
    0-2
    Wojciech Golla
  • 64'
    Yuri Toma  
    Aboubakar Keita  
    0-2
  • 64'
    Myke Bouard Ramos  
    Slobodan Babic  
    0-2
  • 72'
    Barnabas Nagy
    0-2
  • 75'
    0-2
     Jakov Puljic
     Lamin Colley
  • 79'
    Marton Eppel  
    Mark Kovacsreti  
    0-2
  • 79'
    Gergo Gengeliczki  
    Aron Alaxai  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Jakub Plsek
     Jonathan Levi
  • 88'
    0-2
     Laros Duarte
     Mikael Soisalo
  • 88'
    0-2
     Kerezsi Zalan Mark
     Akos Markgraf
  • 88'
    0-2
    Artem Favorov
  • 90'
    0-3
    goal Jakov Puljic (Assist:Kerezsi Zalan Mark)
  • Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia: Đội hình chính và dự bị

  • Nyiregyhaza3-4-3
    32
    Balazs Toth
    24
    Krisztian Keresztes
    4
    Aron Alaxai
    44
    Akos Baki
    77
    Barnabas Nagy
    16
    Nika Kvekveskiri
    8
    Aboubakar Keita
    88
    Bendeguz Farkas
    14
    Dominik Nagy
    45
    Slobodan Babic
    23
    Mark Kovacsreti
    9
    Lamin Colley
    20
    Mikael Soisalo
    10
    Jonathan Levi
    25
    Zsolt Nagy
    66
    Akos Markgraf
    16
    Urho Nissila
    22
    Roland Szolnoki
    14
    Wojciech Golla
    17
    Patrizio Stronati
    19
    Artem Favorov
    91
    Armin Pecsi
    Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Péter Beke
    27Marton Eppel
    95Bela Fejer
    13Gergo Gengeliczki
    3ranko jokic
    12Milan Kovacs
    25Matheus Izidorio Leoni
    10Myke Bouard Ramos
    18Benjamin Olah
    74Patrik Pinte
    28Ognjen Radosevic
    6Yuri Toma
    Laros Duarte 6
    Kerezsi Zalan Mark 99
    Dominik Kocsis 8
    Tamas Markek 24
    Kevin Mondovics 77
    Jakub Plsek 15
    Jakov Puljic 21
    Artem Tiscsuk 11
    Bence Vekony 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia: Số liệu thống kê

  • Nyiregyhaza
    Videoton Puskas Akademia
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 419
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation