Kết quả Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE, 19h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 11

  • Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Stefanos Evangelou
  • 15'
    0-1
    goal Gergely Mim (Assist:Sinan Medgyes)
  • 37'
    0-1
    Oleksandr Safronov
  • 46'
    0-1
     Bence Kiss
     Sinan Medgyes
  • 46'
    Marton Eppel  
    Aboubakar Keita  
    0-1
  • 65'
    Aron Alaxai
    0-1
  • 68'
    Nika Kvekveskiri  
    Mark Kovacsreti  
    0-1
  • 74'
    Matheus Izidorio Leoni  
    Barnabas Nagy  
    0-1
  • 74'
    Patrik Pinte  
    Matyas Greso  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Bence Varkonyi
     Gergely Mim
  • 78'
    0-1
     Csanad-Vilmos Denes
     Daniel Csoka
  • 84'
    Benjamin Olah  
    Myke Bouard Ramos  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Daniel Nemeth
     Yohan Croizet
  • 90'
    Krisztian Keresztes
    0-1
  • 90'
    Dominik Nagy (Assist:Nika Kvekveskiri) goal 
    1-1
  • Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: Đội hình chính và dự bị

  • Nyiregyhaza3-4-3
    32
    Balazs Toth
    24
    Krisztian Keresztes
    4
    Aron Alaxai
    44
    Akos Baki
    77
    Barnabas Nagy
    8
    Aboubakar Keita
    6
    Yuri Toma
    19
    Matyas Greso
    14
    Dominik Nagy
    10
    Myke Bouard Ramos
    23
    Mark Kovacsreti
    10
    Yohan Croizet
    8
    Andras Csonka
    25
    Ipalibo Jack
    18
    Bojan Sankovic
    6
    Gergely Mim
    11
    Norbert Szendrei
    41
    Stefanos Evangelou
    3
    Oleksandr Safronov
    21
    Daniel Csoka
    23
    Sinan Medgyes
    1
    Bence Gundel-Takacs
    ZalaegerzsegTE5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Slobodan Babic
    9Péter Beke
    27Marton Eppel
    95Bela Fejer
    13Gergo Gengeliczki
    3ranko jokic
    12Milan Kovacs
    16Nika Kvekveskiri
    25Matheus Izidorio Leoni
    18Benjamin Olah
    74Patrik Pinte
    28Ognjen Radosevic
    Balazs Bakti 67
    Marko Cubrilo 24
    Csanad-Vilmos Denes 99
    Kristian Fucak 7
    Bence Kiss 49
    Abel Krajcsovics 27
    Daniel Nemeth 97
    Ervin Nemeth 22
    Vince Nyiri 17
    Josip Spoljaric 77
    Bence Varkonyi 5
    Balazs Vogyicska 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Nyiregyhaza vs ZalaegerzsegTE: Số liệu thống kê

  • Nyiregyhaza
    ZalaegerzsegTE
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 546
    Số đường chuyền
    261
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation