Kết quả Paksi SE Honlapja vs Diosgyor VTK, 18h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 12

  • Paksi SE Honlapja vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Elton Acolatse (Assist:Bright Edomwonyi)
  • 6'
    Daniel Bode
    0-1
  • 21'
    Daniel Bode (Assist:Balint Vecsei) goal 
    1-1
  • 30'
    1-2
    goal Bright Edomwonyi
  • 36'
    1-3
    goal Gabor Jurek (Assist:Bright Edomwonyi)
  • 43'
    Daniel Bode (Assist:Szabolcs Mezei) goal 
    2-3
  • 49'
    2-3
    Bright Edomwonyi
  • 60'
    Milan Gyorfi  
    Erik Silye  
    2-3
  • 65'
    2-3
     Vladislav Klimovich
     Agoston Benyei
  • 69'
    Barna Toth  
    Janos Szabo  
    2-3
  • 73'
    2-4
    goal Sinisa Sanicanin (Assist:Gabor Jurek)
  • 73'
    2-4
     Argyris Kampetsis
     Gabor Jurek
  • 73'
    2-4
     Khadfi Mohammed Rharsalla
     Elton Acolatse
  • 80'
    Szabolcs Mezei
    2-4
  • 82'
    David Zimonyi  
    Jozsef Windecker  
    2-4
  • 84'
    2-4
     Csaba Szatmari
     Bright Edomwonyi
  • 85'
    Barna Toth (Assist:Milan Gyorfi) goal 
    3-4
  • 90'
    3-4
    Khadfi Mohammed Rharsalla
  • Paksi SE Honlapja vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • Paksi SE Honlapja5-4-1
    1
    Adam Kovacsik
    14
    Erik Silye
    30
    Janos Szabo
    2
    Akos Kinyik
    23
    Bence Otvos
    11
    Attila Osvath
    21
    Kristof Papp
    26
    Szabolcs Mezei
    5
    Balint Vecsei
    22
    Jozsef Windecker
    13
    Daniel Bode
    34
    Bright Edomwonyi
    17
    Elton Acolatse
    20
    Agoston Benyei
    16
    Bence Komlosi
    10
    Gabor Jurek
    25
    Gergo Holdampf
    11
    Daniel Gera
    5
    Bozhidar Chorbadzhiyski
    4
    Marco Lund
    15
    Sinisa Sanicanin
    12
    Artem Odintsov
    Diosgyor VTK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Balazs Balogh
    77Zsolt Gevay
    6Milan Gyorfi
    19Kevin Horvath
    20Krisztian Kovacs
    24Bence Lenzser
    25Barnabás Simon
    29Barna Toth
    17Roland Varga
    12Gabor Vas
    15David Zimonyi
    Valintino Adedokun 33
    Bence Bardos 6
    Branislav Danilovic 44
    Balint Ferencsik 66
    Francisco Feuillassier Abalo 29
    Argyris Kampetsis 9
    Vladislav Klimovich 21
    Khadfi Mohammed Rharsalla 75
    Rudi Pozeg Vancas 94
    Marko Rakonjac 7
    Csaba Szatmari 3
    Istvan Varga 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Waltner
    Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Paksi SE Honlapja vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • Paksi SE Honlapja
    Diosgyor VTK
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 163
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 112
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation