Kết quả Szentlorinc SE vs Kisvarda FC, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Szentlorinc SE vs Kisvarda FC
Đối đầu Szentlorinc SE vs Kisvarda FC
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:00
-
Szentlorinc SE 31Kisvarda FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.87O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.65X
3.102
2.09Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.19O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szentlorinc SE vs Kisvarda FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 11
-
Szentlorinc SE vs Kisvarda FC: Diễn biến chính
-
34'Olivér Dinnyés0-0
-
36'0-0Branimir Cipetic
-
45'Mark Medgyesi0-0
-
57'0-0Maxim Osztrovka
-
75'0-1Gabor Molnar
-
77'Dominik Biro0-1
-
78'0-1Kevin Kormendi
-
87'0-1Marcell Kovacs
-
88'0-2Olivér Dinnyés(OW)
-
90'0-2Marko Matanovic
-
90'Akos Tarcson1-2
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szentlorinc SE vs Kisvarda FC: Số liệu thống kê
-
Szentlorinc SEKisvarda FC
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
83Pha tấn công108
-
-
58Tấn công nguy hiểm95
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |