Kết quả Vasas vs Mezokovesd Zsory, 01h00 ngày 01/10
Kết quả Vasas vs Mezokovesd Zsory
Đối đầu Vasas vs Mezokovesd Zsory
Phong độ Vasas gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202401:00
-
Vasas 41Mezokovesd Zsory 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.62X
3.702
4.30Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasas vs Mezokovesd Zsory
-
Sân vận động: Stadion Rudolf Illovszky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 8
-
Vasas vs Mezokovesd Zsory: Diễn biến chính
-
8'0-1Kevin Horvath
-
43'Roland Lehoczky0-1
-
44'0-2Peter Zachan
-
45'Milan Toth0-2
-
48'Jozef Urblik1-2
-
56'1-2Istvan Juhasz
-
65'1-2Vanja Zvekanov
-
90'1-2Gyorgy Bora
-
90'Botond Barath1-2
-
90'Jozef Urblik1-2
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Vasas vs Mezokovesd Zsory: Số liệu thống kê
-
VasasMezokovesd Zsory
-
9Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
156Pha tấn công84
-
-
102Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |