Kết quả Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO, 22h45 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 16

  • Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Nadhir Benbouali
  • 48'
    0-2
    goal Claudiu Vasile Bumba
  • 58'
    Laros Duarte  
    Artem Favorov  
    0-2
  • 58'
    Jakov Puljic  
    Lamin Colley  
    0-2
  • 58'
    Jakub Plsek  
    Jonathan Levi  
    0-2
  • 63'
    Zsolt Nagy
    0-2
  • 67'
    Kerezsi Zalan Mark  
    Roland Szolnoki  
    0-2
  • 68'
    0-3
    goal Claudiu Vasile Bumba
  • 72'
    Wojciech Golla
    0-3
  • 76'
    0-3
     Laszlo Vingler
     Samsondin Ouro
  • 76'
    0-3
     Kevin Banati
     Zeljko Gavric
  • 76'
    Barna Pal  
    Urho Nissila  
    0-3
  • 89'
    0-3
     Adam Decsy
     Paul Viore Anton
  • 90'
    0-3
     Barnabas Biro
     Claudiu Vasile Bumba
  • Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
    91
    Armin Pecsi
    23
    Quentin Maceiras
    17
    Patrizio Stronati
    14
    Wojciech Golla
    22
    Roland Szolnoki
    16
    Urho Nissila
    19
    Artem Favorov
    25
    Zsolt Nagy
    10
    Jonathan Levi
    20
    Mikael Soisalo
    9
    Lamin Colley
    14
    Nadhir Benbouali
    5
    Paul Viore Anton
    6
    Rajmund Toth
    44
    Samsondin Ouro
    80
    Zeljko Gavric
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    22
    Albion Marku
    19
    Janos Szepe
    24
    Miljan Krpic
    23
    Daniel Stefulj
    26
    Erik Gyurakovics
    Gyori ETO4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Laros Duarte
    99Kerezsi Zalan Mark
    8Dominik Kocsis
    24Tamas Markek
    66Akos Markgraf
    77Kevin Mondovics
    76Barna Pal
    15Jakub Plsek
    21Jakov Puljic
    88Bence Vekony
    Kevin Banati 90
    Barnabas Biro 20
    Adam Decsy 47
    Heitor 3
    Matija Krivokapic 9
    Samuel Petras 99
    Barnabas Ruisz 12
    Ouijdi Sahli 77
    Michal Skvarka 92
    Luciano Vera 4
    Fabio Andre Freitas Vianna 13
    Laszlo Vingler 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Videoton Puskas Akademia vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • Videoton Puskas Akademia
    Gyori ETO
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation