Kết quả Videoton Puskas Akademia vs Ujpesti, 22h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 12

  • Videoton Puskas Akademia vs Ujpesti: Diễn biến chính

  • 6'
    Lamin Colley (Assist:Zsolt Nagy) goal 
    1-0
  • 13'
    Wojciech Golla
    1-0
  • 16'
    Quentin Maceiras
    1-0
  • 20'
    1-0
    Andre Duarte Penalty awarded
  • 21'
    1-0
    Fran Brodic
  • 41'
    1-1
    goal Márk Mucsányi (Assist:Balint Geiger)
  • 54'
    1-1
    Attila Fiola
  • 63'
    1-1
     Mamoudou Karamoko
     Márk Mucsányi
  • 66'
    Lamin Colley
    1-1
  • 70'
    Jonathan Levi  
    Mikael Soisalo  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Matyas Tajti
     Balint Geiger
  • 81'
    1-1
     Tom Lacoux
     Vincent Onovo
  • 81'
    1-1
     Davit Kobouri
     Bence Gergenyi
  • 82'
    Kerezsi Zalan Mark  
    Urho Nissila  
    1-1
  • 90'
    Roland Szolnoki
    1-1
  • Videoton Puskas Akademia vs Ujpesti: Đội hình chính và dự bị

  • Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
    91
    Armin Pecsi
    19
    Artem Favorov
    17
    Patrizio Stronati
    14
    Wojciech Golla
    23
    Quentin Maceiras
    16
    Urho Nissila
    6
    Laros Duarte
    25
    Zsolt Nagy
    22
    Roland Szolnoki
    20
    Mikael Soisalo
    9
    Lamin Colley
    47
    Márk Mucsányi
    9
    Fran Brodic
    88
    Matija Ljujic
    26
    Balint Geiger
    11
    Krisztofer Horvath
    29
    Vincent Onovo
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    35
    Andre Duarte
    55
    Attila Fiola
    44
    Bence Gergenyi
    93
    Riccardo Piscitelli
    Ujpesti5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 99Kerezsi Zalan Mark
    8Dominik Kocsis
    10Jonathan Levi
    24Tamas Markek
    77Kevin Mondovics
    76Barna Pal
    15Jakub Plsek
    21Jakov Puljic
    11Artem Tiscsuk
    88Bence Vekony
    55Viktor Vitalyos
    David Banai 23
    Nimrod Baranyai 25
    Mark Dekei 8
    Adrian Denes 77
    Genzler Gellert 1
    Dominik Kaczvinszki 74
    Mamoudou Karamoko 70
    Davit Kobouri 5
    Tom Lacoux 18
    Matyas Tajti 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
    Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Videoton Puskas Akademia vs Ujpesti: Số liệu thống kê

  • Videoton Puskas Akademia
    Ujpesti
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation