Kết quả ZalaegerzsegTE vs Gyori ETO, 20h15 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 10

  • ZalaegerzsegTE vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 25'
    Yohan Croizet (Assist:Bence Kiss) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Eneo Bitri
  • 50'
    1-0
    Albion Marku
  • 69'
    Sinan Medgyes  
    Mate Sajban  
    1-0
  • 69'
    Ipalibo Jack  
    Bence Kiss  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Mamady Diarra
     Zeljko Gavric
  • 69'
    1-0
     Paul Viore Anton
     Rajmund Toth
  • 69'
    1-0
     Claudiu Vasile Bumba
     Ouijdi Sahli
  • 72'
    1-1
    goal Eneo Bitri
  • 81'
    Andras Csonka  
    Yohan Croizet  
    1-1
  • 81'
    Josip Spoljaric  
    Csanad-Vilmos Denes  
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Claudiu Vasile Bumba (Assist:Mamady Diarra)
  • 85'
    Daniel Csoka
    1-2
  • 87'
    Kristian Fucak  
    Gergely Mim  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Matija Krivokapic
     Nadhir Benbouali
  • 90'
    1-2
    Daniel Stefulj
  • 90'
    1-2
     Deian Boldor
     Samsondin Ouro
  • ZalaegerzsegTE vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • ZalaegerzsegTE4-1-4-1
    1
    Bence Gundel-Takacs
    21
    Daniel Csoka
    5
    Bence Varkonyi
    41
    Stefanos Evangelou
    11
    Norbert Szendrei
    18
    Bojan Sankovic
    6
    Gergely Mim
    10
    Yohan Croizet
    49
    Bence Kiss
    99
    Csanad-Vilmos Denes
    9
    Mate Sajban
    14
    Nadhir Benbouali
    77
    Ouijdi Sahli
    6
    Rajmund Toth
    44
    Samsondin Ouro
    80
    Zeljko Gavric
    22
    Albion Marku
    33
    Eneo Bitri
    19
    Janos Szepe
    3
    Heitor
    23
    Daniel Stefulj
    26
    Erik Gyurakovics
    Gyori ETO5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Andras Csonka
    13Dominik Csontos
    7Kristian Fucak
    25Ipalibo Jack
    23Sinan Medgyes
    97Daniel Nemeth
    22Ervin Nemeth
    17Vince Nyiri
    3Oleksandr Safronov
    77Josip Spoljaric
    Paul Viore Anton 5
    Kevin Banati 90
    Deian Boldor 25
    Claudiu Vasile Bumba 10
    Mamady Diarra 7
    Matija Krivokapic 9
    Miljan Krpic 24
    Samuel Petras 99
    Barnabas Ruisz 12
    Michal Skvarka 92
    Luciano Vera 4
    Fabio Andre Freitas Vianna 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • ZalaegerzsegTE vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • ZalaegerzsegTE
    Gyori ETO
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation