Kết quả Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika, 22h00 ngày 05/05
Kết quả Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
Đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202422:00
-
Kazincbarcika 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
-
Sân vận động: Rohonci
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hungary 2023-2024 » vòng 31
-
Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika: Diễn biến chính
-
4'0-1Mate Kotula
-
6'Barnabas Mohos0-1
-
8'0-2Laszlo Pekar
-
43'0-2Gergo Csatari
-
54'0-3Laszlo Pekar
-
63'Mark Jagodics0-3
-
86'Vanja Zvekanov1-3
-
90'Gergo Bolla1-3
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika: Số liệu thống kê
-
Szombathelyi HaladasKazincbarcika
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
128Pha tấn công91
-
-
78Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 79 | T B T T T T |
2 | Gyori ETO | 34 | 22 | 3 | 9 | 65 | 37 | 28 | 69 | B T T T T T |
3 | Vasas | 34 | 19 | 10 | 5 | 72 | 33 | 39 | 67 | B H T T B T |
4 | Szeged Csanad | 34 | 15 | 15 | 4 | 35 | 23 | 12 | 60 | T H B H T H |
5 | Kozarmisleny SE | 34 | 15 | 7 | 12 | 55 | 45 | 10 | 52 | T T B B T B |
6 | Gyirmot SE | 34 | 12 | 13 | 9 | 49 | 45 | 4 | 49 | T B B H H T |
7 | SOROKSAR | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 36 | 3 | 44 | T B B T H H |
9 | Kazincbarcika | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | B T T B B H |
10 | Dafuji cloth MTE | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 44 | -7 | 44 | B T T H T H |
11 | FC Ajka | 34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | -3 | 43 | B T B B T B |
12 | Csakvari TK | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 45 | -6 | 43 | B B T T B B |
13 | Szombathelyi Haladas | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 52 | -10 | 38 | B H B B B B |
14 | BVSC Zuglo | 34 | 10 | 8 | 16 | 27 | 40 | -13 | 38 | B T T B H H |
15 | Pecsi MFC | 34 | 8 | 12 | 14 | 20 | 39 | -19 | 36 | B H B T B H |
16 | Duna-Tisza | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 40 | -7 | 34 | T H T H H T |
17 | Bodajk FC Siofok | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 60 | -24 | 31 | T B B H B T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 34 | 5 | 6 | 23 | 29 | 69 | -40 | 21 | T B T H B B |