Kết quả Vasas vs Szombathelyi Haladas, 01h00 ngày 14/05
Kết quả Vasas vs Szombathelyi Haladas
Đối đầu Vasas vs Szombathelyi Haladas
Phong độ Vasas gần đây
Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/05/202401:00
-
Vasas 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.85O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.33X
4.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.89O 1.25
0.87U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasas vs Szombathelyi Haladas
-
Sân vận động: Stadion Rudolf Illovszky
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hungary 2023-2024 » vòng 32
-
Vasas vs Szombathelyi Haladas: Diễn biến chính
-
15'0-0Mark Jagodics
-
17'Milan Toth0-0
-
20'Milan Toth0-0
-
28'Aron Doktorics1-0
-
90'Levente Jova1-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Vasas vs Szombathelyi Haladas: Số liệu thống kê
-
VasasSzombathelyi Haladas
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
113Pha tấn công93
-
-
87Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 79 | T B T T T T |
2 | Gyori ETO | 34 | 22 | 3 | 9 | 65 | 37 | 28 | 69 | B T T T T T |
3 | Vasas | 34 | 19 | 10 | 5 | 72 | 33 | 39 | 67 | B H T T B T |
4 | Szeged Csanad | 34 | 15 | 15 | 4 | 35 | 23 | 12 | 60 | T H B H T H |
5 | Kozarmisleny SE | 34 | 15 | 7 | 12 | 55 | 45 | 10 | 52 | T T B B T B |
6 | Gyirmot SE | 34 | 12 | 13 | 9 | 49 | 45 | 4 | 49 | T B B H H T |
7 | SOROKSAR | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 36 | 3 | 44 | T B B T H H |
9 | Kazincbarcika | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | B T T B B H |
10 | Dafuji cloth MTE | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 44 | -7 | 44 | B T T H T H |
11 | FC Ajka | 34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | -3 | 43 | B T B B T B |
12 | Csakvari TK | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 45 | -6 | 43 | B B T T B B |
13 | Szombathelyi Haladas | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 52 | -10 | 38 | B H B B B B |
14 | BVSC Zuglo | 34 | 10 | 8 | 16 | 27 | 40 | -13 | 38 | B T T B H H |
15 | Pecsi MFC | 34 | 8 | 12 | 14 | 20 | 39 | -19 | 36 | B H B T B H |
16 | Duna-Tisza | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 40 | -7 | 34 | T H T H H T |
17 | Bodajk FC Siofok | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 60 | -24 | 31 | T B B H B T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 34 | 5 | 6 | 23 | 29 | 69 | -40 | 21 | T B T H B B |