Kết quả Kisvarda FC vs Gyirmot SE, 18h00 ngày 20/10
Kết quả Kisvarda FC vs Gyirmot SE
Đối đầu Kisvarda FC vs Gyirmot SE
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ Gyirmot SE gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:00
-
Kisvarda FC 36Gyirmot SE 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.85X
3.302
3.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kisvarda FC vs Gyirmot SE
-
Sân vận động: Walker Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 10
-
Kisvarda FC vs Gyirmot SE: Diễn biến chính
-
11'Imre Szeles1-0
-
16'Levente Szor1-0
-
17'1-1Oleksandr Pyshchur
-
20'Levente Szor2-1
-
23'Jasmin Mesanovic3-1
-
24'3-1Viktor Csorgo
-
34'Milos Spasic4-1
-
40'Kevin Kormendi4-1
-
40'Martin Chlumecky5-1
-
42'5-1Mark Madarasz
-
42'Aleksandar Jovicic5-1
-
51'5-1Oleksandr Pyshchur
-
54'Branimir Cipetic6-1
-
67'6-2David Hudak
-
72'6-3Norbert Kiss
-
83'6-4Martin Hudak
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Kisvarda FC vs Gyirmot SE: Số liệu thống kê
-
Kisvarda FCGyirmot SE
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
95Pha tấn công66
-
-
50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |