Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
-
Diosgyori VTK Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.85-3.25
0.95O 3.75
0.88U 3.75
0.931
41.00X
13.002
1.04Hiệp 1+1.25
1.00-1.25
0.80O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyori VTK Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Diosgyori VTK Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Diễn biến chính
-
25'1-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyori VTK Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Số liệu thống kê
-
Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
51Pha tấn công84
-
-
21Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |