Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ, 20h00 ngày 14/09
Kết quả Szekszard UFC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
Đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:00
-
Szekszard UFC Nữ 52Diosgyori VTK Nữ 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.40U 2.5
1.701
3.65X
4.002
1.59Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szekszard UFC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 4
-
Szekszard UFC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: Diễn biến chính
-
41'0-1
-
56'0-1
-
57'1-1
-
65'2-1
-
88'2-2
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szekszard UFC Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: Số liệu thống kê
-
Szekszard UFC NữDiosgyori VTK Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
58Pha tấn công76
-
-
21Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |