Đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK
Đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK
Phong độ Kecskemeti TE gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK trước đây
-
24/08/2024Diosgyor VTK1 - 0Kecskemeti TE0 - 0L
-
27/04/2024Diosgyor VTK0 - 0Kecskemeti TE0 - 0D
-
09/02/2024Kecskemeti TE2 - 1Diosgyor VTK1 - 0W
-
01/10/2023Diosgyor VTK3 - 1Kecskemeti TE2 - 0L
-
07/03/2015Kecskemeti TE2 - 1Diosgyor VTK1 - 1W
-
18/08/2014Diosgyor VTK2 - 1Kecskemeti TE1 - 0L
-
08/03/2014Kecskemeti TE1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
-
17/08/2013Diosgyor VTK1 - 1Kecskemeti TE1 - 0D
-
15/02/2022Kecskemeti TE2 - 3Diosgyor VTK0 - 2L
-
19/08/2021Diosgyor VTK1 - 1Kecskemeti TE1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 2 | 3 | 3 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kecskemeti TE (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kecskemeti TE (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kecskemeti TE thắng
Bại: là số trận Kecskemeti TE thua
Thắng: là số trận Kecskemeti TE thắng
Bại: là số trận Kecskemeti TE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kecskemeti TE và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 15 | 10 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 32 | H H B T T T |
2 | Ferencvarosi TC | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H H T H H B |
3 | MTK Hungaria | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 17 | 8 | 26 | T H B H B T |
4 | Diosgyor VTK | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T T H T |
5 | Paksi SE Honlapja | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 24 | T B H H B B |
6 | Ujpesti | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 23 | T B H H T H |
7 | Fehervar Videoton | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T T B B T |
8 | Nyiregyhaza | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B H H T B T |
9 | Gyori ETO | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 22 | -5 | 15 | H H H H B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 13 | B H H T H B |
11 | Debrecin VSC | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 33 | -10 | 13 | B H H H B T |
12 | Kecskemeti TE | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 28 | -17 | 9 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: