Kết quả MOL Fehervar FC (W) vs Kelen SC (w), 20h00 ngày 18/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2022-2023 » vòng 14

  • MOL Fehervar FC Nữ vs Kelen SC Nữ: Diễn biến chính

  • 23'
    goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal 
  • 49'
    1-1
  • 64'
    goal 
    2-1
  • BXH VĐQG Hungary nữ
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • MOL Fehervar FC Nữ vs Kelen SC Nữ: Số liệu thống kê

  • MOL Fehervar FC Nữ
    Kelen SC Nữ
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Hungary nữ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 22 21 1 0 154 10 144 64 T H T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 22 17 3 2 82 14 68 54 T B H T H T
3 MTK Hungaria FC (W) 22 16 3 3 60 25 35 51 T T H T H B
4 Puskas Akademia (W) 22 12 5 5 52 29 23 41 T T H B T H
5 Diosgyori VTK (W) 22 9 4 9 42 45 -3 31 B T B H B B
6 Viktoria FC Szombathely (W) 22 8 4 10 31 43 -12 28 B T B H T T
7 Astra Hungary (W) 22 7 6 9 30 44 -14 27 T T T B B H
8 Szetomeharry (W) 22 6 6 10 36 63 -27 24 T B H H T B
9 MOL Fehervar FC (W) 22 6 3 13 22 66 -44 21 B B H H T B
10 Szekszard UFC (W) 22 4 2 16 23 58 -35 14 B B H T B T
11 Kelen SC (W) 22 3 2 17 14 60 -46 11 B H B B B B
12 Ujpesti (W) 22 3 1 18 20 109 -89 10 B B T B B T