Kết quả Viktoria FC Szombathely (W) vs Szetomeharry (W), 21h00 ngày 17/04
Kết quả Viktoria FC Szombathely Nữ vs Szetomeharry Nữ
Đối đầu Viktoria FC Szombathely Nữ vs Szetomeharry Nữ
Phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202421:00
-
Szetomeharry Nữ 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.92O 3.25
0.84U 3.25
0.941
1.62X
4.202
3.70Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.97O 1.5
1.03U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viktoria FC Szombathely Nữ vs Szetomeharry Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2023-2024 » vòng 15
-
Viktoria FC Szombathely Nữ vs Szetomeharry Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1
-
47'0-2
-
49'1-2
-
71'1-3
-
75'2-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Viktoria FC Szombathely Nữ vs Szetomeharry Nữ: Số liệu thống kê
-
Viktoria FC Szombathely NữSzetomeharry Nữ
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
111Pha tấn công95
-
-
42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 62 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 58 | T T T B T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 53 | T T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 48 | T B B T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 41 | -3 | 30 | B H T T H B |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 49 | -15 | 26 | B B B H T T |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 52 | -20 | 21 | T T H B B T |
8 | Astra Hungary (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | T B B B B B |
9 | Soroksar (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 28 | 55 | -27 | 21 | T T H T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 56 | -30 | 20 | B B T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 13 | 72 | -59 | 11 | B H B B T B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 86 | -71 | 6 | B B B B H B |