Kết quả Pecsi MFC (W) vs MTK Hungaria FC Nữ, 22h00 ngày 07/09
Kết quả Pecsi MFC (W) vs MTK Hungaria FC Nữ
Đối đầu Pecsi MFC (W) vs MTK Hungaria FC Nữ
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.75-2.75
1.05O 3.75
0.85U 3.75
0.791
12.00X
6.602
1.09Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pecsi MFC (W) vs MTK Hungaria FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Pecsi MFC (W) vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính
-
29'0-1
-
41'1-1
-
53'1-2
-
56'1-3
-
65'1-4
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Pecsi MFC (W) vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Pecsi MFC (W)MTK Hungaria FC Nữ
-
6Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
44Pha tấn công82
-
-
16Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |