Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 00h00 ngày 13/10
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.98-2
0.83O 2.5
0.65U 2.5
1.101
15.00X
7.002
1.12Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Puskas Akademia Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
33'0-2
-
62'0-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Số liệu thống kê
-
Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ
-
2Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
79Pha tấn công115
-
-
18Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 35 | 4 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | B T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 31 | 7 | 24 | 27 | T T T T T B |
5 | Budapest Honved Woman's | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T T B H B |
7 | Szetomeharry (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 13 | T B T B B B |
8 | Pecsi MFC (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B H |
9 | Victoria Boys (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 11 | B B B T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 9 | B B T T B B |
11 | Soroksar (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 32 | -27 | 4 | B B B B T B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |