Kết quả III.Keruleti TVE U19 vs Diosgyor VTK U19, 16h00 ngày 20/04
Kết quả III.Keruleti TVE U19 vs Diosgyor VTK U19
Đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Diosgyor VTK U19
Phong độ III.Keruleti TVE U19 gần đây
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202416:00
-
Diosgyor VTK U19 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.91O 3
0.79U 3
0.991
3.90X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.89O 1.25
0.82U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu III.Keruleti TVE U19 vs Diosgyor VTK U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2023-2024 » vòng 18
-
III.Keruleti TVE U19 vs Diosgyor VTK U19: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
III.Keruleti TVE U19 vs Diosgyor VTK U19: Số liệu thống kê
-
III.Keruleti TVE U19Diosgyor VTK U19
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
96Pha tấn công107
-
-
51Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Hungary U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 29 | 34 | 52 | B B T H H H |
2 | Vasas U19 | 22 | 14 | 2 | 6 | 54 | 37 | 17 | 44 | B T T T T H |
3 | Diosgyor VTK U19 | 22 | 11 | 6 | 5 | 43 | 27 | 16 | 39 | T H T H H T |
4 | Debrecin VSC U19 | 22 | 12 | 3 | 7 | 48 | 34 | 14 | 39 | T H B H H T |
5 | Kisvarda FC U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 38 | T T B H H T |
6 | Gyori ETO U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 49 | 37 | 12 | 36 | B B H H T H |
7 | Ferencvarosi U19 | 22 | 10 | 2 | 10 | 52 | 35 | 17 | 32 | T B T H B B |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 36 | 49 | -13 | 27 | B H T B T H |
9 | Ujpesti TE U19 | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 41 | -13 | 20 | T T B T B B |
10 | III.Keruleti TVE U19 | 22 | 5 | 4 | 13 | 19 | 44 | -25 | 19 | B H B T T B |
11 | Paksi SEU19 | 22 | 6 | 1 | 15 | 42 | 72 | -30 | 19 | T B T B T H |
12 | Tarpa SC U19 | 22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 63 | -43 | 12 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff