Kết quả Illes Akademia Haladas U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19, 17h00 ngày 31/10
Kết quả Illes Akademia Haladas U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19
Đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19
Phong độ Illes Akademia Haladas U19 gần đây
Phong độ Puskas Akademia Fehervar U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
10.00X
7.002
1.15Hiệp 1+0.75
1.14-0.75
0.67O 1.5
1.11U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Illes Akademia Haladas U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 8
-
Illes Akademia Haladas U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19: Diễn biến chính
-
33'0-1
-
43'0-2
-
54'0-3
-
62'0-4
-
74'0-5
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Illes Akademia Haladas U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19: Số liệu thống kê
-
Illes Akademia Haladas U19Puskas Akademia Fehervar U19
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
87Pha tấn công106
-
-
23Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff