Kết quả Puskas Akademia Fehervar U19 vs Kisvarda FC U19, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Puskas Akademia Fehervar U19 vs Kisvarda FC U19
Đối đầu Puskas Akademia Fehervar U19 vs Kisvarda FC U19
Phong độ Puskas Akademia Fehervar U19 gần đây
Phong độ Kisvarda FC U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Kisvarda FC U19 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.93O 4.5
0.96U 4.5
0.691
1.22X
5.752
8.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Fehervar U19 vs Kisvarda FC U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 9
-
Puskas Akademia Fehervar U19 vs Kisvarda FC U19: Diễn biến chính
-
8'0-1
-
12'1-1
-
42'1-2
-
80'2-2
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Fehervar U19 vs Kisvarda FC U19: Số liệu thống kê
-
Puskas Akademia Fehervar U19Kisvarda FC U19
-
10Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
105Pha tấn công66
-
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff