Kết quả Diosgyor VTK vs Varda SE, 21h30 ngày 06/04
Kết quả Diosgyor VTK vs Varda SE
Nhận định Etar Veliko Tarnovo vs Arda Kardzhali, 21h00 ngày 2/4
Đối đầu Diosgyor VTK vs Varda SE
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
Phong độ Varda SE gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202421:30
-
Diosgyor VTK 11Varda SE 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyor VTK vs Varda SE
-
Sân vận động: DVTK Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary 2023-2024 » vòng 27
-
Diosgyor VTK vs Varda SE: Diễn biến chính
-
33'0-0Andrija Filipovic
-
36'Daniel Gera1-0
-
66'1-1Branimir Cipetic
-
90'1-1Boban Nikolov
-
90'Artem Odintsov1-1
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyor VTK vs Varda SE: Số liệu thống kê
-
Diosgyor VTKVarda SE
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
17Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
204Số đường chuyền159
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
5Đánh đầu thành công10
-
-
8Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn4
-
-
2Thử thách3
-
-
130Pha tấn công140
-
-
85Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Hungary 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 23 | 5 | 5 | 80 | 30 | 50 | 74 | T H T T B T |
2 | Paksi SE Honlapja | 33 | 17 | 7 | 9 | 51 | 42 | 9 | 58 | B B T H H T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 15 | 10 | 8 | 60 | 35 | 25 | 55 | T T B T T T |
4 | Fehervar Videoton | 33 | 16 | 6 | 11 | 55 | 40 | 15 | 54 | T H B T B H |
5 | Debrecin VSC | 33 | 14 | 6 | 13 | 49 | 48 | 1 | 48 | T B T B T B |
6 | Kecskemeti TE | 33 | 13 | 6 | 14 | 45 | 45 | 0 | 45 | B T H H T T |
7 | Diosgyor VTK | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 56 | -6 | 45 | H T H B T H |
8 | MTK Hungaria | 33 | 12 | 8 | 13 | 43 | 62 | -19 | 44 | H T B B B H |
9 | ZalaegerzsegTE | 33 | 12 | 7 | 14 | 54 | 60 | -6 | 43 | B H T T H B |
10 | Ujpesti | 33 | 11 | 4 | 18 | 45 | 67 | -22 | 37 | B B B T B B |
11 | Varda SE | 33 | 9 | 4 | 20 | 40 | 55 | -15 | 31 | T H T B T B |
12 | Mezokovesd Zsory | 33 | 5 | 6 | 22 | 31 | 63 | -32 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation