Kết quả Diosgyor VTK vs Varda SE, 21h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2023-2024 » vòng 27

  • Diosgyor VTK vs Varda SE: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Andrija Filipovic
  • 36'
    Daniel Gera goal 
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Branimir Cipetic
  • 90'
    1-1
    Boban Nikolov
  • 90'
    Artem Odintsov
    1-1
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs Varda SE: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    Varda SE
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 204
    Số đường chuyền
    159
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 33 23 5 5 80 30 50 74 T H T T B T
2 Paksi SE Honlapja 33 17 7 9 51 42 9 58 B B T H H T
3 Videoton Puskas Akademia 33 15 10 8 60 35 25 55 T T B T T T
4 Fehervar Videoton 33 16 6 11 55 40 15 54 T H B T B H
5 Debrecin VSC 33 14 6 13 49 48 1 48 T B T B T B
6 Kecskemeti TE 33 13 6 14 45 45 0 45 B T H H T T
7 Diosgyor VTK 33 12 9 12 50 56 -6 45 H T H B T H
8 MTK Hungaria 33 12 8 13 43 62 -19 44 H T B B B H
9 ZalaegerzsegTE 33 12 7 14 54 60 -6 43 B H T T H B
10 Ujpesti 33 11 4 18 45 67 -22 37 B B B T B B
11 Varda SE 33 9 4 20 40 55 -15 31 T H T B T B
12 Mezokovesd Zsory 33 5 6 22 31 63 -32 21 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation