Kết quả Kecskemeti TE vs Videoton Puskas Akademia, 18h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 10

  • Kecskemeti TE vs Videoton Puskas Akademia: Diễn biến chính

  • 16'
    Donat Zsoter
    0-0
  • 18'
    0-0
    Roland Szolnoki
  • 31'
    0-1
    goal Lamin Colley (Assist:Artem Favorov)
  • 36'
    0-2
    goal Zsolt Nagy
  • 42'
    0-2
    Wojciech Golla Red card cancelled
  • 46'
    Gergo Palinkas  
    Donat Zsoter  
    0-2
  • 50'
    0-2
    Lamin Colley
  • 58'
    Alex Szabo
    0-2
  • 63'
    0-2
     Jakub Plsek
     Jonathan Levi
  • 63'
    0-2
     Laros Duarte
     Lamin Colley
  • 68'
    Mykhailo Riashko  
    Alex Szabo  
    0-2
  • 70'
    Gergo Palinkas
    0-2
  • 75'
    0-3
    goal Urho Nissila (Assist:Mikael Soisalo)
  • 75'
    Bence Varga
    0-3
  • 76'
    Tòfol Montiel  
    Vago Levente Martin  
    0-3
  • 81'
    0-3
     Kevin Mondovics
     Roland Szolnoki
  • 83'
    Marcell Berki  
    Balint Katona  
    0-3
  • 83'
    Marton Vattay  
    Krisztian Nagy  
    0-3
  • 89'
    0-3
     Bence Vekony
     Urho Nissila
  • Kecskemeti TE vs Videoton Puskas Akademia: Đội hình chính và dự bị

  • Kecskemeti TE3-4-3
    20
    Bence Varga
    6
    Levente Katona
    18
    Csaba Belenyesi
    15
    Alex Szabo
    77
    Mario Zeke
    44
    Tamas Nikitscher
    16
    Vago Levente Martin
    10
    Krisztian Nagy
    88
    Balint Katona
    55
    Daniel Lukacs
    27
    Donat Zsoter
    9
    Lamin Colley
    20
    Mikael Soisalo
    19
    Artem Favorov
    25
    Zsolt Nagy
    10
    Jonathan Levi
    16
    Urho Nissila
    23
    Quentin Maceiras
    14
    Wojciech Golla
    17
    Patrizio Stronati
    22
    Roland Szolnoki
    91
    Armin Pecsi
    Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Marcell Berki
    4Bertalan Bocskay
    46Kersak Roland Attila
    72Mate Kotula
    11Barnabas Kovacs
    14Kolos Kovacs
    23Mikhail Meskhi
    29Tòfol Montiel
    7Gergo Palinkas
    24Milan Papp
    21Mykhailo Riashko
    90Marton Vattay
    Laros Duarte 6
    Kerezsi Zalan Mark 99
    Tamas Markek 24
    Kevin Mondovics 77
    Jakub Plsek 15
    Jakov Puljic 21
    Artem Tiscsuk 11
    Bence Vekony 88
    Viktor Vitalyos 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Kecskemeti TE vs Videoton Puskas Akademia: Số liệu thống kê

  • Kecskemeti TE
    Videoton Puskas Akademia
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation