Kết quả MTK Hungaria vs Ujpesti, 01h45 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 11

  • MTK Hungaria vs Ujpesti: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Márk Mucsányi (Assist:Fran Brodic)
  • 15'
    Marin Jurina (Assist:Adin Molnar) goal 
    1-1
  • 36'
    1-1
     Krisztian Simon
     Barnabas Bese
  • 48'
    Ilia Beriashvili
    1-1
  • 56'
    Andre Duarte(OW)
    2-1
  • 66'
    Mark Kosznovszky (Assist:Istvan Bognar) goal 
    3-1
  • 71'
    Adin Molnar goal 
    4-1
  • 71'
    4-1
     Vincent Onovo
     Tom Lacoux
  • 71'
    4-1
     Adrian Denes
     Krisztian Tamas
  • 73'
    4-1
    Krisztofer Horvath
  • 74'
    4-1
    Fran Brodic
  • 75'
    Krisztian Nemeth  
    Marin Jurina  
    4-1
  • 75'
    Zsombor Nagy  
    Nemanja Antonov  
    4-1
  • 77'
    4-1
     Mark Dekei
     Fran Brodic
  • 77'
    4-1
     Balint Geiger
     Krisztofer Horvath
  • 80'
    Robert Polievka  
    Rajmund Molnar  
    4-1
  • 80'
    Bence Vegh  
    Istvan Bognar  
    4-1
  • 85'
    Gergo Szoke  
    Ilia Beriashvili  
    4-1
  • MTK Hungaria vs Ujpesti: Đội hình chính và dự bị

  • MTK Hungaria4-2-3-1
    1
    Patrik Demjen
    3
    Nemanja Antonov
    25
    Tamas Kadar
    24
    Ilia Beriashvili
    22
    Viktor Gei
    8
    Mark Kosznovszky
    6
    Mihaly Kata
    23
    Adin Molnar
    10
    Istvan Bognar
    9
    Rajmund Molnar
    11
    Marin Jurina
    47
    Márk Mucsányi
    9
    Fran Brodic
    88
    Matija Ljujic
    18
    Tom Lacoux
    11
    Krisztofer Horvath
    33
    Barnabas Bese
    30
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    35
    Andre Duarte
    55
    Attila Fiola
    22
    Krisztian Tamas
    93
    Riccardo Piscitelli
    Ujpesti5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 4David Bobal
    12Adrian Csenterics
    14Artur Horvath
    28Noel Kenesei
    5Zsombor Nagy
    18Krisztian Nemeth
    17Robert Polievka
    13Gergo Racz
    7Zoltan Stieber
    26Gergo Szoke
    16Bence Vegh
    David Banai 23
    Nimrod Baranyai 25
    Mark Dekei 8
    Adrian Denes 77
    Balint Geiger 26
    Genzler Gellert 1
    Bence Gergenyi 44
    Dominik Kaczvinszki 74
    Davit Kobouri 5
    Vincent Onovo 29
    Krisztian Simon 7
    Matyas Tajti 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni Costantino
    Michael Oenning
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • MTK Hungaria vs Ujpesti: Số liệu thống kê

  • MTK Hungaria
    Ujpesti
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 416
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation