Kết quả Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK, 19h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 11

  • Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 3'
    Lamin Colley (Assist:Zsolt Nagy) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Khadfi Mohammed Rharsalla
     Francisco Feuillassier Abalo
  • 46'
    1-0
     Elton Acolatse
     Gabor Jurek
  • 54'
    1-0
     Gergo Holdampf
     Bence Komlosi
  • 54'
    1-0
     Agoston Benyei
     Vladislav Klimovich
  • 58'
    Lamin Colley
    1-0
  • 58'
    1-0
    Gergo Holdampf
  • 58'
    1-0
    Bozhidar Chorbadzhiyski
  • 68'
    Roland Szolnoki  
    Jonathan Levi  
    1-0
  • 68'
    1-1
    goal Agoston Benyei
  • 69'
    Jakov Puljic  
    Lamin Colley  
    1-1
  • 80'
    Patrizio Stronati
    1-1
  • 82'
    Jakub Plsek  
    Laros Duarte  
    1-1
  • 82'
    Kerezsi Zalan Mark  
    Artem Favorov  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Csaba Szatmari
     Daniel Gera
  • Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • Videoton Puskas Akademia4-2-3-1
    91
    Armin Pecsi
    19
    Artem Favorov
    17
    Patrizio Stronati
    14
    Wojciech Golla
    23
    Quentin Maceiras
    16
    Urho Nissila
    6
    Laros Duarte
    25
    Zsolt Nagy
    10
    Jonathan Levi
    20
    Mikael Soisalo
    9
    Lamin Colley
    34
    Bright Edomwonyi
    21
    Vladislav Klimovich
    10
    Gabor Jurek
    33
    Valintino Adedokun
    29
    Francisco Feuillassier Abalo
    16
    Bence Komlosi
    11
    Daniel Gera
    5
    Bozhidar Chorbadzhiyski
    4
    Marco Lund
    15
    Sinisa Sanicanin
    12
    Artem Odintsov
    Diosgyor VTK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Kerezsi Zalan Mark
    24Tamas Markek
    77Kevin Mondovics
    76Barna Pal
    15Jakub Plsek
    21Jakov Puljic
    22Roland Szolnoki
    88Bence Vekony
    55Viktor Vitalyos
    Elton Acolatse 17
    Bence Bardos 6
    Agoston Benyei 20
    Branislav Danilovic 44
    Gergo Holdampf 25
    Marcell Huszar 96
    Argyris Kampetsis 9
    Khadfi Mohammed Rharsalla 75
    Rudi Pozeg Vancas 94
    Marko Rakonjac 7
    Csaba Szatmari 3
    Istvan Varga 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Hornyak
    Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Videoton Puskas Akademia vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • Videoton Puskas Akademia
    Diosgyor VTK
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 453
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 17 11 2 4 29 18 11 35 B T T T B T
2 Ferencvarosi TC 16 10 4 2 28 16 12 34 T H H B T T
3 Diosgyor VTK 17 8 6 3 25 21 4 30 T T H T H T
4 MTK Hungaria 17 9 2 6 30 23 7 29 B H B T B T
5 Ujpesti 17 7 6 4 21 14 7 27 H H T H T H
6 Paksi SE Honlapja 17 8 3 6 34 30 4 27 H H B B T B
7 Fehervar Videoton 17 6 3 8 24 25 -1 21 T B B T T B
8 Gyori ETO 17 4 6 7 23 26 -3 18 H H B B T B
9 Nyiregyhaza 17 5 3 9 21 29 -8 18 H T B T B B
10 ZalaegerzsegTE 16 4 4 8 20 24 -4 16 H T H B B T
11 Debrecin VSC 17 3 4 10 25 37 -12 13 H H B T B B
12 Kecskemeti TE 17 2 5 10 12 29 -17 11 B B H T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation