Kết quả Aris Thessaloniki vs Panserraikos, 20h30 ngày 15/12
Kết quả Aris Thessaloniki vs Panserraikos
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Panserraikos
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:30
-
Panserraikos 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
1.01O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.77O 1
0.79U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aris Thessaloniki vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15
-
Aris Thessaloniki vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
32'Manu Garcia0-0
-
34'0-0Jeremy Gelin
-
40'Magomed Shapi Suleymanov0-0
-
52'0-0Mohamed Fares
-
53'Martin Frydek0-0
-
68'0-0Milos Deletic
-
71'Pione Sisto0-0
-
85'Alvaro Jose Zamora Mata1-0
-
88'1-0Panagiotis Deligiannidis
-
90'Fabiano Leismann1-0
-
90'1-0Jason Alan Davidson
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Aris Thessaloniki vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
Aris ThessalonikiPanserraikos
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt23
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
486Số đường chuyền377
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
11Cứu thua12
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
12Đánh chặn10
-
-
21Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
0Corners (Overtime)2
-
-
6Thử thách8
-
-
34Long pass18
-
-
99Pha tấn công66
-
-
65Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs