Kết quả Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers
Nhận định, Soi kèo Olympiakos vs Rangers, 0h45 ngày 8/11
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers
Lịch phát sóng Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Glasgow Rangers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.82U 2.5
1.031
1.80X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính
-
46'Kristoffer Velde
Apostolos Apostolopoulos0-0 -
52'0-0Neraysho Kasanwirjo
Dujon Sterling -
56'Ayoub El Kaabi (Assist:Chiquinho)1-0
-
64'1-1Cyriel Dessers (Assist:Vaclav Cerny)
-
65'David Carmo1-1
-
69'1-1Jefte
-
77'Sergio Miguel Relvas Oliveira
Chiquinho1-1 -
77'Lorenzo Pirola
Joao Pedro Loureiro da Costa1-1 -
85'1-1Hamza Igamane
Cyriel Dessers -
85'1-1Ross McCausland
Vaclav Cerny -
85'1-1James Tavernier
Nedim Bajrami -
86'Charalampos Kostoulas
Christos Mouzakitis1-1 -
87'1-1Hamza Igamane
-
88'Charalampos Kostoulas1-1
-
90'1-1Nicolas Raskin
-
Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị
-
Olympiakos Piraeus4-2-3-188Konstantinos Tzolakis65Apostolos Apostolopoulos16David Carmo45Panagiotis Retsos20Joao Pedro Loureiro da Costa96Christos Mouzakitis32Santiago Hezze10Gelson Martins22Chiquinho23Rodinei Marcelo de Almeida9Ayoub El Kaabi9Cyriel Dessers18Vaclav Cerny10Diomande Mohammed14Nedim Bajrami8Connor Barron43Nicolas Raskin21Dujon Sterling5John Souttar4Robin Propper22Jefte1Jack Butland
- Đội hình dự bị
-
84Charalampos Kostoulas5Lorenzo Pirola11Kristoffer Velde27Sergio Miguel Relvas Oliveira4Giulian Biancone19Georgios Masouras1Alexandros Paschalakis74Andreas Ntoi64Antonis Papakanellos8Marko Stamenic14Daniel García Carrillo17Roman YaremchukHamza Igamane 29Neraysho Kasanwirjo 24James Tavernier 2Ross McCausland 45Leon Aderemi Balogun 27Ridvan Yilmaz 3Kieran Dowell 20Zak Lovelace 50Robbie Fraser 47Bailey Rice 49Liam Kelly 31Cole McKinnon 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezMichael Beale
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusGlasgow Rangers
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút0
-
-
15Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
514Số đường chuyền347
-
-
79%Chuyền chính xác68%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
41Đánh đầu31
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công27
-
-
8Đánh chặn18
-
-
22Ném biên25
-
-
24Cản phá thành công27
-
-
9Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass28
-
-
144Pha tấn công94
-
-
64Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp