Đối đầu Panserraikos vs Kallithea, 23h30 ngày 12/4
Kết quả Panserraikos vs Kallithea
Đối đầu Panserraikos vs Kallithea
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Kallithea
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Kallithea trước đây
-
01/03/2025Panserraikos2 - 1Kallithea1 - 0W
-
23/11/2024Kallithea1 - 2Panserraikos0 - 1W
-
06/05/2018Panserraikos1 - 1Kallithea1 - 0D
-
28/01/2018Kallithea3 - 1Panserraikos2 - 1L
-
19/03/2017Panserraikos1 - 1Kallithea1 - 0D
-
05/12/2016Kallithea0 - 1Panserraikos0 - 1W
-
28/02/2016Panserraikos3 - 2Kallithea2 - 2W
-
19/10/2015Kallithea1 - 1Panserraikos0 - 0D
-
20/02/2013Panserraikos1 - 0Kallithea0 - 0W
-
03/10/2012Kallithea2 - 3Panserraikos0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Kallithea
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Kallithea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Kallithea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Kallithea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Kallithea trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 27 | T T |
2 | Atromitos Athens | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | T B |
3 | Asteras Tripolis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 21 | B T |
4 | OFI Crete | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 18 | B B |
Cập nhật: