Đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou, 19h00 ngày 02/12
Kết quả PAOK Saloniki B vs Niki Volou
Đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Phong độ Niki Volou gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki B vs Niki Volou
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou trước đây
-
30/09/2024Niki Volou1 - 1PAOK Saloniki B1 - 0D
-
11/03/2024PAOK Saloniki B4 - 0Niki Volou1 - 0W
-
11/12/2023Niki Volou3 - 2PAOK Saloniki B1 - 1L
-
04/05/2023PAOK Saloniki B3 - 1Niki Volou1 - 1W
-
22/12/2022Niki Volou2 - 0PAOK Saloniki B2 - 0L
-
06/04/2022Niki Volou2 - 1PAOK Saloniki B1 - 0L
-
02/02/2022PAOK Saloniki B2 - 2Niki Volou2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki B và Niki Volou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 27 | H H T T T T |
2 | Kalamata AO | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 9 | 8 | 22 | T T H T H T |
3 | Panionios | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T B H H H |
4 | Egaleo Athens | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | B T H B T B |
5 | Ilioupoli | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B T T B H |
6 | Panahaiki-2005 | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | H H T T H B |
7 | Panargiakos | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T T B B B |
8 | AEK Athens B | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11 | T B H B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B B T H T |
10 | Kissamikos | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 15 | -10 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: