Kết quả Kallithea vs Atromitos Athens, 02h30 ngày 28/10
Kết quả Kallithea vs Atromitos Athens
Đối đầu Kallithea vs Atromitos Athens
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202402:30
-
Kallithea 20Atromitos Athens 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
0.68U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Atromitos Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9
-
Kallithea vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
-
9'0-0Joeliton Lima Santos, Mansur
-
18'Roberts Uldrikis No penalty confirmed0-0
-
19'Samba Diba0-0
-
45'0-1Joeliton Lima Santos, Mansur (Assist:Peter Michorl)
-
54'0-2Theocharis Tsingaras (Assist:Joaquin Jose Marin Ruz,Quini)
-
59'0-2Denzel Jubitana
-
60'Elia Giani0-2
-
65'0-2Theocharis Tsingaras
-
73'0-2Nikolaos Athanasiou
-
90'0-3Nikolaos Athanasiou (Assist:Athanasios Karamanis)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
-
KallitheaAtromitos Athens
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt23
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
407Số đường chuyền316
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
27Ném biên17
-
-
2Woodwork1
-
-
4Thử thách8
-
-
43Long pass18
-
-
97Pha tấn công100
-
-
46Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs