Kết quả Olympiakos Piraeus vs Kallithea, 00h30 ngày 27/08
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Kallithea
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Kallithea
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202400:30
-
Kallithea 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.03+2.5
0.87O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.13X
8.502
17.00Hiệp 1-1
0.91+1
0.99O 1.5
1.08U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Kallithea
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 2
-
Olympiakos Piraeus vs Kallithea: Diễn biến chính
-
14'Kristoffer Velde (Assist:Francisco Ortega)1-0
-
31'1-0Alessandro Mercati
-
60'1-1Roberts Uldrikis (Assist:Andrei Motoc)
-
79'Roman Yaremchuk (Assist:Ayoub El Kaabi)2-1
-
79'Marko Stamenic Goal awarded2-1
-
85'Marko Stamenic2-1
-
85'2-1Andrei Motoc
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusKallithea
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
448Số đường chuyền288
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công20
-
-
16Đánh chặn11
-
-
10Thử thách10
-
-
134Pha tấn công88
-
-
48Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs