Đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer
Đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer
Phong độ Vikingur Olafsvik gần đây
Phong độ KF Gardabaer gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer trước đây
-
01/09/2024Vikingur Olafsvik4 - 0KF Gardabaer2 - 0W
-
29/06/2024KF Gardabaer4 - 4Vikingur Olafsvik1 - 0D
-
12/08/2023Vikingur Olafsvik2 - 2KF Gardabaer1 - 0D
-
03/06/2023KF Gardabaer1 - 4Vikingur Olafsvik0 - 2W
-
19/04/2018KF Gardabaer0 - 5Vikingur Olafsvik0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs KF Gardabaer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Olafsvik (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Vikingur Olafsvik (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Olafsvik và KF Gardabaer trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardabyggd Leiknir | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 3 | T |
2 | Throttur Vogum | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Vikingur Olafsvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | UMF Vidir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Dalvik Reynir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | HotturHuginn | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | KF Gardabaer | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | KFR Aegir | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Kari Akranes | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kormakur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 | -7 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland