Kết quả FC Noah vs Vikingur Reykjavik, 00h45 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
FC Noah 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.75
0.91U 2.75
0.911
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs Vikingur Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Noah vs Vikingur Reykjavik: Diễn biến chính
-
46'Artak Dashyan
Gor Manvelyan0-0 -
57'Hovhannes Hambardzumyan0-0
-
60'0-0Nikolaj Hansen
Vaaldimar Thor Ingimundarson -
70'Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Goncalo Gregorio0-0 -
70'Bryan Mendoza
Eraldo Cinari0-0 -
71'0-0Helgi Gudjonsson
David Orn Atlason -
72'0-0Tarik Ibrahimagic
Ari Sigurpalsson -
77'Aleksandar Miljkovic
Hovhannes Hambardzumyan0-0 -
87'0-0Dadi Jonsson
Aron Elis Thrandarson -
89'Grenik Petrosyan
Virgile Pinson0-0 -
89'0-0Nikolaj Hansen
-
FC Noah vs Vikingur Reykjavik: Đội hình chính và dự bị
-
FC Noah4-3-392Aleksey Ploshchadnyi19Hovhannes Hambardzumyan28Pablo Renan dos Santos3Sergey Muradyan7Helder Ferreira27Gor Manvelyan88Yan Brice81Imran Oulad Omar93Virgile Pinson8Goncalo Gregorio11Eraldo Cinari25Vaaldimar Thor Ingimundarson19Danijel Djuric17Ari Sigurpalsson24David Orn Atlason21Aron Elis Thrandarson11Giisli Thordarson22Karl Fridleifur Gunnarsson8Viktor Orlygur Andrason4Oliver Ekroth5Jon Gudni Fjoluson1Ingvar Jonsson
- Đội hình dự bị
-
18Artem Avanesyan22Ognjen Cancarevic10Artak Dashyan9Matheus Aias Barrozo Rodrigues14Bryan Mendoza26Aleksandar Miljkovic30Grenik Petrosyan37Goncalo Silva4Gudmundur ThorarinssonPalmi Rafn Arinbjornsson 80David Helgi Aronsson 3Helgi Gudjonsson 9Nikolaj Hansen 23Oskar Orn Hauksson 18Tarik Ibrahimagic 20Dadi Jonsson 30Jochum Magnusson 16Halldor Smari Sigurdsson 12Sveinn Gisli Thorkelsson 2Matthias Vilhjalmsson 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grigori MikhalyukArnar Bergmann Gunnlaugsson
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Noah vs Vikingur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
FC NoahVikingur Reykjavik
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
498Số đường chuyền386
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn8
-
-
18Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách12
-
-
25Long pass25
-
-
101Pha tấn công106
-
-
50Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp