Kết quả FC Noah vs Vikingur Reykjavik, 00h45 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Noah vs Vikingur Reykjavik: Diễn biến chính

  • 46'
    Artak Dashyan  
    Gor Manvelyan  
    0-0
  • 57'
    Hovhannes Hambardzumyan
    0-0
  • 60'
    0-0
     Nikolaj Hansen
     Vaaldimar Thor Ingimundarson
  • 70'
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues  
    Goncalo Gregorio  
    0-0
  • 70'
    Bryan Mendoza  
    Eraldo Cinari  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Helgi Gudjonsson
     David Orn Atlason
  • 72'
    0-0
     Tarik Ibrahimagic
     Ari Sigurpalsson
  • 77'
    Aleksandar Miljkovic  
    Hovhannes Hambardzumyan  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Dadi Jonsson
     Aron Elis Thrandarson
  • 89'
    Grenik Petrosyan  
    Virgile Pinson  
    0-0
  • 89'
    0-0
    Nikolaj Hansen
  • FC Noah vs Vikingur Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • FC Noah4-3-3
    92
    Aleksey Ploshchadnyi
    19
    Hovhannes Hambardzumyan
    28
    Pablo Renan dos Santos
    3
    Sergey Muradyan
    7
    Helder Ferreira
    27
    Gor Manvelyan
    88
    Yan Brice
    81
    Imran Oulad Omar
    93
    Virgile Pinson
    8
    Goncalo Gregorio
    11
    Eraldo Cinari
    25
    Vaaldimar Thor Ingimundarson
    19
    Danijel Djuric
    17
    Ari Sigurpalsson
    24
    David Orn Atlason
    21
    Aron Elis Thrandarson
    11
    Giisli Thordarson
    22
    Karl Fridleifur Gunnarsson
    8
    Viktor Orlygur Andrason
    4
    Oliver Ekroth
    5
    Jon Gudni Fjoluson
    1
    Ingvar Jonsson
    Vikingur Reykjavik3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Artem Avanesyan
    22Ognjen Cancarevic
    10Artak Dashyan
    9Matheus Aias Barrozo Rodrigues
    14Bryan Mendoza
    26Aleksandar Miljkovic
    30Grenik Petrosyan
    37Goncalo Silva
    4Gudmundur Thorarinsson
    Palmi Rafn Arinbjornsson 80
    David Helgi Aronsson 3
    Helgi Gudjonsson 9
    Nikolaj Hansen 23
    Oskar Orn Hauksson 18
    Tarik Ibrahimagic 20
    Dadi Jonsson 30
    Jochum Magnusson 16
    Halldor Smari Sigurdsson 12
    Sveinn Gisli Thorkelsson 2
    Matthias Vilhjalmsson 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grigori Mikhalyuk
    Arnar Bergmann Gunnlaugsson
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Noah vs Vikingur Reykjavik: Số liệu thống kê

  • FC Noah
    Vikingur Reykjavik
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2