Kết quả Vikingur Reykjavik vs Djurgardens, 20h00 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Vikingur Reykjavik vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Keita Kosugi
  • 34'
    Vaaldimar Thor Ingimundarson
    0-0
  • 45'
    0-0
    Daniel Stensson
  • 57'
    Aron Elis Thrandarson
    0-0
  • 62'
    0-1
    goal Keita Kosugi (Assist:Tokmac Nguen)
  • 65'
    Nikolaj Hansen  
    Danijel Djuric  
    0-1
  • 65'
    0-2
    goal Gustav Medonca Wikheim (Assist:Deniz Hummet)
  • 66'
    Ari Sigurpalsson  
    David Orn Atlason  
    0-2
  • 72'
    Ari Sigurpalsson (Assist:Vaaldimar Thor Ingimundarson) goal 
    1-2
  • 74'
    1-2
    Miro Tenho
  • 76'
    1-2
    Miro Tenho
  • 79'
    1-2
     Peter Therkildsen
     Gustav Medonca Wikheim
  • 80'
    1-2
     Rasmus Schuller
     Tokmac Nguen
  • 83'
    Matthias Vilhjalmsson  
    Aron Elis Thrandarson  
    1-2
  • 83'
    Nikolaj Hansen
    1-2
  • 83'
    1-2
    Deniz Hummet
  • 89'
    Helgi Gudjonsson  
    Erlingur Agnarsson  
    1-2
  • 89'
    Tarik Ibrahimagic  
    Viktor Orlygur Andrason  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Haris Radetinac
     Deniz Hummet
  • 90'
    1-2
     August Priske
     Tobias Fjeld Gulliksen
  • Vikingur Reykjavik vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Vikingur Reykjavik4-4-2
    1
    Ingvar Jonsson
    22
    Karl Fridleifur Gunnarsson
    5
    Jon Gudni Fjoluson
    4
    Oliver Ekroth
    24
    David Orn Atlason
    25
    Vaaldimar Thor Ingimundarson
    8
    Viktor Orlygur Andrason
    11
    Giisli Thordarson
    7
    Erlingur Agnarsson
    19
    Danijel Djuric
    21
    Aron Elis Thrandarson
    11
    Deniz Hummet
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    20
    Tokmac Nguen
    14
    Besard Sabovic
    13
    Daniel Stensson
    18
    Adam Stahl
    5
    Miro Tenho
    3
    Marcus Danielsson
    27
    Keita Kosugi
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Palmi Rafn Arinbjornsson
    3David Helgi Aronsson
    9Helgi Gudjonsson
    23Nikolaj Hansen
    20Tarik Ibrahimagic
    30Dadi Jonsson
    16Jochum Magnusson
    12Halldor Smari Sigurdsson
    17Ari Sigurpalsson
    2Sveinn Gisli Thorkelsson
    31Johann Tjorvason
    27Matthias Vilhjalmsson
    Patric Karl Emil Aslund 22
    Viktor Bergh 19
    Max Croon 40
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Santeri Haarala 29
    Oscar Jansson 45
    August Priske 26
    Haris Radetinac 9
    Rasmus Schuller 6
    Peter Therkildsen 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arnar Bergmann Gunnlaugsson
    Kim Bergstrand
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Vikingur Reykjavik vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Vikingur Reykjavik
    Djurgardens
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2