Kết quả Dewa United FC vs Persik Kediri, 15h30 ngày 17/10
Kết quả Dewa United FC vs Persik Kediri
Nhận định, Soi kèo Dewa United vs Persik Kediri, 15h30 ngày 17/10
Đối đầu Dewa United FC vs Persik Kediri
Phong độ Dewa United FC gần đây
Phong độ Persik Kediri gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202415:30
-
Persik Kediri 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
1.09O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.91X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dewa United FC vs Persik Kediri
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 8
-
Dewa United FC vs Persik Kediri: Diễn biến chính
-
15'0-1Riyatno Abiyoso
-
25'Dany Saputra
Reva Adi0-1 -
31'0-2Riyatno Abiyoso (Assist:Ezra Walian)
-
39'Theo Fillo Da Costa Numberi
Ahmad Nufiandani0-2 -
39'Septian Satria Bagaskara
Arapenta Poerba0-2 -
45'0-2Ousmane Fane
-
46'Alfriyanto Nico
Septian Satria Bagaskara0-2 -
47'0-3Ze Valente (Assist:Ramiro Ezequiel Fergonzi)
-
72'0-3Ahmad Agung
Ousmane Fane -
72'0-3Majed Osman
Riyatno Abiyoso -
74'0-3Vava Mario Yagalo
Dede Sapari -
76'Muslim Rangga
Taisei Marukawa0-3 -
88'Risto Mitrevski (Assist:Alex Martins Ferreira)1-3
-
90'Alex Martins Ferreira (Assist:Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses)2-3
-
90'2-3Krisna Bayu Otto Kartika
Ze Valente
-
Dewa United FC vs Persik Kediri: Đội hình chính và dự bị
-
Dewa United FC4-2-3-192Sonny Stevens3Reva Adi5Risto Mitrevski24Angelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses12Ferian Maulana18Arapenta Poerba9Alexis Messidoro17Ahmad Nufiandani11Taisei Marukawa7Feby Eka Putra39Alex Martins Ferreira8Ezra Walian9Ramiro Ezequiel Fergonzi10Ze Valente5Ousmane Fane32Rohit Chand21Riyatno Abiyoso7Yusuf Meilana Fuad Burhani3Francisco Pereira Carneiro16Al Hamra Hehanusa2Dede Sapari1Leonardo Navacchio
- Đội hình dự bị
-
20Septian Satria Bagaskara37Altariq Erfa Aqsal Ballah4Asep Berlian14Brian Fatari47Agung Mannan1Muhammad Natshir56Alfriyanto Nico6Theo Fillo Da Costa Numberi15Muslim Rangga13Dany SaputraFaris Aditama 13Ahmad Agung 24Husna Al Malik 33Krisna Bayu Otto Kartika 6Evan Dimas Darmono 55Adi Eko Jayanto 11Mohammad Khanafi 97Majed Osman 17Rifqi Ray 77Hugo Samir 28Didik Wahyu Wijayance 31Vava Mario Yagalo 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Dewa United FC vs Persik Kediri: Số liệu thống kê
-
Dewa United FCPersik Kediri
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
5Cứu thua2
-
-
73Pha tấn công67
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 11 | 17 | 35 | H T T T T T |
3 | Persija Jakarta | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | T T H B T T |
4 | Arema FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T T |
5 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
6 | Persik Kediri | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | B T B T T T |
7 | Borneo FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 26 | B H H T B B |
8 | Dewa United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 20 | 10 | 25 | T H H T T B |
9 | PSBS Biak | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T B H B T |
10 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
11 | Persita Tangerang | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 16 | -2 | 24 | T B T T B B |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 | T H B H T B |
13 | PSS Sleman | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B H T B T |
14 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B T H B B |
18 | Madura United | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation