Kết quả Esteghlal Mollasani vs Mashin Sazi, 22h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Azadegan 2021-2022 » vòng 30

  • Esteghlal Mollasani vs Mashin Sazi: Diễn biến chính

  • 24'
    goal 
    1-0
  • 46'
    goal 
    2-0
  • 52'
    goal 
    3-0
  • 58'
    3-1
    goal 
  • 63'
    goal 
    4-1
  • 72'
    goal 
    5-1
  • 86'
    goal 
    6-1
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Esteghlal Mollasani vs Mashin Sazi: Số liệu thống kê

  • Esteghlal Mollasani
    Mashin Sazi
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 17
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Cúp Azadegan 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malavan 34 20 11 3 40 15 25 71 T H B T T T
2 Mes krman 34 19 13 2 40 10 30 70 H T T H H T
3 Arman Gohar Sirjan 33 17 10 6 41 23 18 61 H T H T H T
4 Kheybar Khorramabad 34 16 11 7 47 29 18 59 T T T H T B
5 Khooshe Talaee Sana Saveh 34 12 14 8 48 39 9 50 T H H T H T
6 Pars Jonoubi Jam 33 12 13 8 34 36 -2 49 T B T H T H
7 Shams Azar Qazvin 34 11 11 12 37 35 2 44 H H B B T T
8 Mes Shahr-e Babak 33 9 16 8 27 23 4 43 H B T B H H
9 Shahrdari Hamedan 34 9 16 9 27 24 3 43 T B H T H B
10 Esteghlal Mollasani 33 8 19 6 28 27 1 43 H H T T T H
11 Shahrdari Astara 33 10 12 11 26 26 0 42 B B T H H H
12 Esteghlal Khozestan 33 10 10 13 37 31 6 40 T B B B B H
13 Saipa 34 8 16 10 33 35 -2 40 B H H H B T
14 Qashqai Shiraz 34 10 9 15 26 34 -8 39 T B H H B B
15 Rayka Babol 34 8 14 12 32 36 -4 38 H B T B T B
16 FC Vista Turbine 34 8 13 13 26 33 -7 37 T B H H B B
17 Shahin Bushehr 34 2 9 23 14 55 -41 15 B H B B B T
18 Mashin Sazi 34 1 9 24 29 81 -52 12 B B H B B B

Upgrade Team Degrade Team