Kết quả Mashin Sazi vs Khooshe Talaee Sana Saveh, 23h15 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Azadegan 2021-2022 » vòng 27

  • Mashin Sazi vs Khooshe Talaee Sana Saveh: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Salman Bahrani
  • 41'
    Amir Shahim goal 
    1-1
  • 54'
    1-2
    goal Mohammad Sarafraz
  • 57'
    1-3
    goal Erfan Pourafzar
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Mashin Sazi vs Khooshe Talaee Sana Saveh: Số liệu thống kê

  • Mashin Sazi
    Khooshe Talaee Sana Saveh
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Cúp Azadegan 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malavan 34 20 11 3 40 15 25 71 T H B T T T
2 Mes krman 34 19 13 2 40 10 30 70 H T T H H T
3 Arman Gohar Sirjan 33 17 10 6 41 23 18 61 H T H T H T
4 Kheybar Khorramabad 34 16 11 7 47 29 18 59 T T T H T B
5 Khooshe Talaee Sana Saveh 34 12 14 8 48 39 9 50 T H H T H T
6 Pars Jonoubi Jam 33 12 13 8 34 36 -2 49 T B T H T H
7 Shams Azar Qazvin 34 11 11 12 37 35 2 44 H H B B T T
8 Mes Shahr-e Babak 33 9 16 8 27 23 4 43 H B T B H H
9 Shahrdari Hamedan 34 9 16 9 27 24 3 43 T B H T H B
10 Esteghlal Mollasani 33 8 19 6 28 27 1 43 H H T T T H
11 Shahrdari Astara 33 10 12 11 26 26 0 42 B B T H H H
12 Esteghlal Khozestan 33 10 10 13 37 31 6 40 T B B B B H
13 Saipa 34 8 16 10 33 35 -2 40 B H H H B T
14 Qashqai Shiraz 34 10 9 15 26 34 -8 39 T B H H B B
15 Rayka Babol 34 8 14 12 32 36 -4 38 H B T B T B
16 FC Vista Turbine 34 8 13 13 26 33 -7 37 T B H H B B
17 Shahin Bushehr 34 2 9 23 14 55 -41 15 B H B B B T
18 Mashin Sazi 34 1 9 24 29 81 -52 12 B B H B B B

Upgrade Team Degrade Team