Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Mashin Sazi, 22h10 ngày 05/05
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Mashin Sazi
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Mashin Sazi
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Mashin Sazi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/05/202222:10
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pars Jonoubi Jam vs Mashin Sazi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp Azadegan 2021-2022 » vòng 28
-
Pars Jonoubi Jam vs Mashin Sazi: Diễn biến chính
-
11'0-1
-
22'1-1
-
45'2-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Pars Jonoubi Jam vs Mashin Sazi: Số liệu thống kê
-
Pars Jonoubi JamMashin Sazi
BXH Cúp Azadegan 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malavan | 34 | 20 | 11 | 3 | 40 | 15 | 25 | 71 | T H B T T T |
2 | Mes krman | 34 | 19 | 13 | 2 | 40 | 10 | 30 | 70 | H T T H H T |
3 | Arman Gohar Sirjan | 33 | 17 | 10 | 6 | 41 | 23 | 18 | 61 | H T H T H T |
4 | Kheybar Khorramabad | 34 | 16 | 11 | 7 | 47 | 29 | 18 | 59 | T T T H T B |
5 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 34 | 12 | 14 | 8 | 48 | 39 | 9 | 50 | T H H T H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 33 | 12 | 13 | 8 | 34 | 36 | -2 | 49 | T B T H T H |
7 | Shams Azar Qazvin | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 35 | 2 | 44 | H H B B T T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 33 | 9 | 16 | 8 | 27 | 23 | 4 | 43 | H B T B H H |
9 | Shahrdari Hamedan | 34 | 9 | 16 | 9 | 27 | 24 | 3 | 43 | T B H T H B |
10 | Esteghlal Mollasani | 33 | 8 | 19 | 6 | 28 | 27 | 1 | 43 | H H T T T H |
11 | Shahrdari Astara | 33 | 10 | 12 | 11 | 26 | 26 | 0 | 42 | B B T H H H |
12 | Esteghlal Khozestan | 33 | 10 | 10 | 13 | 37 | 31 | 6 | 40 | T B B B B H |
13 | Saipa | 34 | 8 | 16 | 10 | 33 | 35 | -2 | 40 | B H H H B T |
14 | Qashqai Shiraz | 34 | 10 | 9 | 15 | 26 | 34 | -8 | 39 | T B H H B B |
15 | Rayka Babol | 34 | 8 | 14 | 12 | 32 | 36 | -4 | 38 | H B T B T B |
16 | FC Vista Turbine | 34 | 8 | 13 | 13 | 26 | 33 | -7 | 37 | T B H H B B |
17 | Shahin Bushehr | 34 | 2 | 9 | 23 | 14 | 55 | -41 | 15 | B H B B B T |
18 | Mashin Sazi | 34 | 1 | 9 | 24 | 29 | 81 | -52 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Degrade Team