Kết quả Shams Azar Qazvin vs Van Pars Isfahan, 22h59 ngày 15/04
Kết quả Shams Azar Qazvin vs Van Pars Isfahan
Đối đầu Shams Azar Qazvin vs Van Pars Isfahan
Phong độ Shams Azar Qazvin gần đây
Phong độ Van Pars Isfahan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202322:59
-
Van Pars Isfahan 30
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shams Azar Qazvin vs Van Pars Isfahan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Azadegan 2022-2023 » vòng 29
-
Shams Azar Qazvin vs Van Pars Isfahan: Diễn biến chính
-
65'1-0
-
69'2-0
-
78'3-0
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Shams Azar Qazvin vs Van Pars Isfahan: Số liệu thống kê
-
Shams Azar QazvinVan Pars Isfahan
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
80Pha tấn công76
-
-
72Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp Azadegan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shams Azar Qazvin | 32 | 21 | 7 | 4 | 66 | 24 | 42 | 70 | B T T T T T |
2 | Esteghlal Khozestan | 32 | 14 | 15 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | T B T H T T |
3 | Saipa | 32 | 15 | 10 | 7 | 30 | 22 | 8 | 55 | H T B T T T |
4 | Fajr Sepasi | 32 | 14 | 11 | 7 | 40 | 25 | 15 | 53 | H T T H T B |
5 | Kheybar Khorramabad | 32 | 12 | 16 | 4 | 32 | 16 | 16 | 52 | B T H T T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 10 | 15 | 7 | 24 | 20 | 4 | 45 | H H B T B T |
7 | Van Pars Isfahan | 32 | 12 | 9 | 11 | 32 | 29 | 3 | 45 | T B T H H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 32 | 11 | 12 | 9 | 32 | 31 | 1 | 45 | T H B H H B |
9 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 10 | 10 | 12 | 24 | 33 | -9 | 40 | B T H T B B |
10 | Darya Babol | 32 | 8 | 14 | 10 | 26 | 25 | 1 | 38 | T B H B T T |
11 | Esteghlal Mollasani | 32 | 7 | 16 | 9 | 27 | 42 | -15 | 37 | T B H B H B |
12 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 32 | 8 | 11 | 13 | 26 | 33 | -7 | 35 | H H H B B B |
13 | Shahrdari Astara | 32 | 6 | 15 | 11 | 16 | 25 | -9 | 33 | B T H H B T |
14 | Arman Gohar Sirjan | 32 | 7 | 10 | 15 | 28 | 45 | -17 | 31 | H B T H B B |
15 | Shahrdari Hamedan | 32 | 6 | 11 | 15 | 16 | 29 | -13 | 29 | H B B B B H |
16 | Khalij Fars Mahshahr | 32 | 7 | 8 | 17 | 21 | 42 | -21 | 29 | B B T B T T |
17 | Chooka Talesh | 32 | 4 | 10 | 18 | 29 | 54 | -25 | 22 | T B B H B B |
18 | Shahr Khodrou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Degrade Team