Kết quả Van Pars Isfahan vs Arman Gohar Sirjan, 21h15 ngày 10/05
Kết quả Van Pars Isfahan vs Arman Gohar Sirjan
Đối đầu Van Pars Isfahan vs Arman Gohar Sirjan
Phong độ Van Pars Isfahan gần đây
Phong độ Arman Gohar Sirjan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/05/202321:15
-
Van Pars Isfahan 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Van Pars Isfahan vs Arman Gohar Sirjan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Azadegan 2022-2023 » vòng 32
-
Van Pars Isfahan vs Arman Gohar Sirjan: Diễn biến chính
-
37'0-1
-
84'1-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Van Pars Isfahan vs Arman Gohar Sirjan: Số liệu thống kê
-
Van Pars IsfahanArman Gohar Sirjan
-
9Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
91Pha tấn công70
-
-
91Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp Azadegan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shams Azar Qazvin | 32 | 21 | 7 | 4 | 66 | 24 | 42 | 70 | B T T T T T |
2 | Esteghlal Khozestan | 32 | 14 | 15 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | T B T H T T |
3 | Saipa | 32 | 15 | 10 | 7 | 30 | 22 | 8 | 55 | H T B T T T |
4 | Fajr Sepasi | 32 | 14 | 11 | 7 | 40 | 25 | 15 | 53 | H T T H T B |
5 | Kheybar Khorramabad | 32 | 12 | 16 | 4 | 32 | 16 | 16 | 52 | B T H T T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 10 | 15 | 7 | 24 | 20 | 4 | 45 | H H B T B T |
7 | Van Pars Isfahan | 32 | 12 | 9 | 11 | 32 | 29 | 3 | 45 | T B T H H T |
8 | Chadormalou Ardakan | 32 | 11 | 12 | 9 | 32 | 31 | 1 | 45 | T H B H H B |
9 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 10 | 10 | 12 | 24 | 33 | -9 | 40 | B T H T B B |
10 | Darya Babol | 32 | 8 | 14 | 10 | 26 | 25 | 1 | 38 | T B H B T T |
11 | Esteghlal Mollasani | 32 | 7 | 16 | 9 | 27 | 42 | -15 | 37 | T B H B H B |
12 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 32 | 8 | 11 | 13 | 26 | 33 | -7 | 35 | H H H B B B |
13 | Shahrdari Astara | 32 | 6 | 15 | 11 | 16 | 25 | -9 | 33 | B T H H B T |
14 | Arman Gohar Sirjan | 32 | 7 | 10 | 15 | 28 | 45 | -17 | 31 | H B T H B B |
15 | Shahrdari Hamedan | 32 | 6 | 11 | 15 | 16 | 29 | -13 | 29 | H B B B B H |
16 | Khalij Fars Mahshahr | 32 | 7 | 8 | 17 | 21 | 42 | -21 | 29 | B B T B T T |
17 | Chooka Talesh | 32 | 4 | 10 | 18 | 29 | 54 | -25 | 22 | T B B H B B |
18 | Shahr Khodrou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Degrade Team