Kết quả Van Pars Isfahan vs Khooshe Talaee Sana Saveh, 21h30 ngày 23/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Azadegan 2022-2023 » vòng 34

  • Van Pars Isfahan vs Khooshe Talaee Sana Saveh: Diễn biến chính

  • 12'
    Mohammadi A. goal 
    1-0
  • 30'
    1-1
    goal Pourtaghi M.
  • 57'
    Qashlaghi P. goal 
    2-1
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Van Pars Isfahan vs Khooshe Talaee Sana Saveh: Số liệu thống kê

  • Van Pars Isfahan
    Khooshe Talaee Sana Saveh
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Cúp Azadegan 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shams Azar Qazvin 32 21 7 4 66 24 42 70 B T T T T T
2 Esteghlal Khozestan 32 14 15 3 47 21 26 57 T B T H T T
3 Saipa 32 15 10 7 30 22 8 55 H T B T T T
4 Fajr Sepasi 32 14 11 7 40 25 15 53 H T T H T B
5 Kheybar Khorramabad 32 12 16 4 32 16 16 52 B T H T T H
6 Mes Shahr-e Babak 32 10 15 7 24 20 4 45 H H B T B T
7 Van Pars Isfahan 32 12 9 11 32 29 3 45 T B T H H T
8 Chadormalou Ardakan 32 11 12 9 32 31 1 45 T H B H H B
9 Pars Jonoubi Jam 32 10 10 12 24 33 -9 40 B T H T B B
10 Darya Babol 32 8 14 10 26 25 1 38 T B H B T T
11 Esteghlal Mollasani 32 7 16 9 27 42 -15 37 T B H B H B
12 Khooshe Talaee Sana Saveh 32 8 11 13 26 33 -7 35 H H H B B B
13 Shahrdari Astara 32 6 15 11 16 25 -9 33 B T H H B T
14 Arman Gohar Sirjan 32 7 10 15 28 45 -17 31 H B T H B B
15 Shahrdari Hamedan 32 6 11 15 16 29 -13 29 H B B B B H
16 Khalij Fars Mahshahr 32 7 8 17 21 42 -21 29 B B T B T T
17 Chooka Talesh 32 4 10 18 29 54 -25 22 T B B H B B
18 Shahr Khodrou 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Degrade Team