Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas, 21h30 ngày 06/5
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Naft Bandar Abbas gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas trước đây
-
20/12/2024Naft Bandar Abbas0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pars Jonoubi Jam (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi Jam và Naft Bandar Abbas trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 31 | 18 | 9 | 4 | 34 | 14 | 20 | 63 | H T T H T H |
2 | Peykan | 31 | 14 | 13 | 4 | 38 | 18 | 20 | 55 | H T H T T H |
3 | Sanat-Naft | 31 | 14 | 13 | 4 | 26 | 14 | 12 | 55 | T B H T H T |
4 | Ario Eslamshahr | 31 | 13 | 15 | 3 | 30 | 17 | 13 | 54 | H T T H B H |
5 | Saipa | 31 | 15 | 9 | 7 | 32 | 20 | 12 | 54 | T T T T H H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 31 | 12 | 10 | 9 | 35 | 29 | 6 | 46 | H B B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 31 | 11 | 12 | 8 | 29 | 23 | 6 | 45 | T T H B H H |
8 | Shahrdari Noshahr | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B B |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 31 | 9 | 13 | 9 | 24 | 21 | 3 | 40 | B H B T H T |
10 | Naft Bandar Abbas | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 25 | 3 | 39 | B B T B H B |
11 | Mes krman | 31 | 7 | 18 | 6 | 21 | 18 | 3 | 39 | H H H B H H |
12 | Naft Gachsaran | 31 | 8 | 12 | 11 | 21 | 23 | -2 | 36 | H H H H H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 31 | 6 | 15 | 10 | 32 | 38 | -6 | 33 | H H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 31 | 5 | 16 | 10 | 16 | 19 | -3 | 31 | T T B H H H |
15 | Damash Gilan FC | 31 | 5 | 16 | 10 | 18 | 33 | -15 | 31 | H B T B H H |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 31 | 4 | 15 | 12 | 25 | 33 | -8 | 27 | H B H H T T |
17 | Shahr Raz FC | 31 | 5 | 12 | 14 | 19 | 32 | -13 | 27 | B H B B H H |
18 | Shahrdari Astara | 31 | 0 | 8 | 23 | 13 | 68 | -55 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: