Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas, 21h30 ngày 06/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Cúp Azadegan 2024-2025: Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas

Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas

- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Azadegan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Naft Bandar Abbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) 0 0 0 0
Pars Jonoubi Jam (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua

BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi JamNaft Bandar Abbas trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Azadegan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 31 18 9 4 34 14 20 63 H T T H T H
2 Peykan 31 14 13 4 38 18 20 55 H T H T T H
3 Sanat-Naft 31 14 13 4 26 14 12 55 T B H T H T
4 Ario Eslamshahr 31 13 15 3 30 17 13 54 H T T H B H
5 Saipa 31 15 9 7 32 20 12 54 T T T T H H
6 Pars Jonoubi Jam 31 12 10 9 35 29 6 46 H B B T H T
7 Mes Shahr-e Babak 31 11 12 8 29 23 6 45 T T H B H H
8 Shahrdari Noshahr 31 10 10 11 34 30 4 40 H H H T B B
9 Be'sat Kermanshah FC 31 9 13 9 24 21 3 40 B H B T H T
10 Naft Bandar Abbas 31 9 12 10 28 25 3 39 B B T B H B
11 Mes krman 31 7 18 6 21 18 3 39 H H H B H H
12 Naft Gachsaran 31 8 12 11 21 23 -2 36 H H H H H B
13 Mes Soongoun Varzaghan 31 6 15 10 32 38 -6 33 H H H H H H
14 Niroye Zamini 31 5 16 10 16 19 -3 31 T T B H H H
15 Damash Gilan FC 31 5 16 10 18 33 -15 31 H B T B H H
16 Naft Masjed Soleyman FC 31 4 15 12 25 33 -8 27 H B H H T T
17 Shahr Raz FC 31 5 12 14 19 32 -13 27 B H B B H H
18 Shahrdari Astara 31 0 8 23 13 68 -55 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: