Đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam, 18h30 ngày 07/12
Kết quả Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam
Đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam trước đây
-
28/06/2020Sanat-Naft2 - 0Pars Jonoubi Jam1 - 0W
-
20/10/2019Pars Jonoubi Jam0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
12/04/2019Sanat-Naft1 - 0Pars Jonoubi Jam1 - 0W
-
26/10/2018Pars Jonoubi Jam2 - 2Sanat-Naft2 - 1D
-
12/01/2018Sanat-Naft1 - 1Pars Jonoubi Jam0 - 1D
-
17/08/2017Pars Jonoubi Jam2 - 1Sanat-Naft0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Pars Jonoubi Jam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sanat-Naft (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sanat-Naft và Pars Jonoubi Jam trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 12 | 8 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 26 | H H T T T T |
2 | Saipa | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 7 | 8 | 24 | T H T H T T |
3 | Sanat-Naft | 12 | 6 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 23 | H T H H H T |
4 | Peykan | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | B T H H H T |
5 | Ario Eslamshahr | 12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 6 | 6 | 21 | T H H H H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | B T H H B T |
7 | Be'sat Kermanshah FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H B T B H |
8 | Mes Shahr-e Babak | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | H T B B H B |
9 | Naft Bandar Abbas | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 16 | H T T T H B |
10 | Shahrdari Noshahr | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 13 | 3 | 15 | T B B B H T |
11 | Mes krman | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | H H H T T B |
12 | Shahr Raz FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | T B T H H B |
13 | Damash Gilan FC | 12 | 2 | 8 | 2 | 7 | 10 | -3 | 14 | H H H H T B |
14 | Naft Gachsaran | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | H B H H B B |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 12 | 1 | 6 | 5 | 14 | 22 | -8 | 9 | H B B B H H |
16 | Niroye Zamini | 12 | 1 | 5 | 6 | 4 | 9 | -5 | 8 | B T H H H B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 13 | -8 | 7 | B B H H H H |
18 | Shahrdari Astara | 12 | 0 | 4 | 8 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: