Đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam, 21h00 ngày 16/4
Kết quả Mes krman vs Pars Jonoubi Jam
Đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam
Phong độ Mes krman gần đây
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes krman vs Pars Jonoubi Jam
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam trước đây
-
30/11/2024Pars Jonoubi Jam2 - 1Mes krman1 - 0L
-
30/05/2024Pars Jonoubi Jam0 - 0Mes krman0 - 0D
-
06/12/2023Mes krman0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
02/06/2022Mes krman1 - 1Pars Jonoubi Jam1 - 1D
-
28/01/2022Pars Jonoubi Jam1 - 0Mes krman0 - 0L
-
28/05/2021Pars Jonoubi Jam1 - 0Mes krman1 - 0L
-
11/01/2021Mes krman2 - 0Pars Jonoubi Jam2 - 0W
-
27/02/2017Pars Jonoubi Jam1 - 1Mes krman0 - 1D
-
07/10/2016Mes krman1 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes krman vs Pars Jonoubi Jam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes krman (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Mes krman (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
Thắng: là số trận Mes krman thắng
Bại: là số trận Mes krman thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes krman và Pars Jonoubi Jam trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 28 | 17 | 7 | 4 | 32 | 14 | 18 | 58 | T T H T T H |
2 | Ario Eslamshahr | 28 | 13 | 13 | 2 | 28 | 13 | 15 | 52 | T T H T T H |
3 | Saipa | 28 | 14 | 7 | 7 | 29 | 18 | 11 | 49 | H B T T T T |
4 | Peykan | 28 | 12 | 12 | 4 | 32 | 17 | 15 | 48 | H T H H T H |
5 | Sanat-Naft | 28 | 12 | 12 | 4 | 23 | 14 | 9 | 48 | B T H T B H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 28 | 11 | 10 | 7 | 27 | 19 | 8 | 43 | T B T T T H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T H H B B |
8 | Naft Bandar Abbas | 28 | 9 | 11 | 8 | 27 | 22 | 5 | 38 | B T H B B T |
9 | Shahrdari Noshahr | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 27 | 6 | 37 | T B T H H H |
10 | Mes krman | 28 | 7 | 16 | 5 | 21 | 17 | 4 | 37 | H T B H H H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 29 | 8 | 12 | 9 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H B H B T |
12 | Naft Gachsaran | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 20 | -1 | 34 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 6 | 13 | 10 | 30 | 36 | -6 | 31 | T B H H H H |
14 | Damash Gilan FC | 28 | 5 | 14 | 9 | 17 | 29 | -12 | 29 | B H B H B T |
15 | Niroye Zamini | 28 | 5 | 13 | 10 | 15 | 18 | -3 | 28 | B H T T B H |
16 | Shahr Raz FC | 28 | 5 | 10 | 13 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H B H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 2 | 15 | 12 | 18 | 33 | -15 | 21 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 29 | 0 | 8 | 21 | 13 | 58 | -45 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: