Kết quả Zob Ahan vs Aluminium Arak, 20h00 ngày 21/04
Kết quả Zob Ahan vs Aluminium Arak
Đối đầu Zob Ahan vs Aluminium Arak
Phong độ Zob Ahan gần đây
Phong độ Aluminium Arak gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202420:00
-
Zob Ahan 32Aluminium Arak 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 1.75
0.80U 1.75
0.831
2.20X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.77U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zob Ahan vs Aluminium Arak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2023-2024 » vòng 24
-
Zob Ahan vs Aluminium Arak: Diễn biến chính
-
90'Mohammad Javad Mohammadi1-0
-
90'Fardin Yousefi2-0
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Zob Ahan vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê
-
Zob AhanAluminium Arak
-
7Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
91Pha tấn công88
-
-
76Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Iran 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persepolis | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 18 | 27 | 68 | H T T T T T |
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 19 | 10 | 1 | 40 | 15 | 25 | 67 | H T T H T T |
3 | Sepahan | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 26 | 27 | 57 | H H H T T T |
4 | Tractor S.C. | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 22 | 20 | 54 | H T T H T T |
5 | Shams Azar Qazvin | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | T H T H B B |
6 | Zob Ahan | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | B B T B T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H H B B B H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 33 | -6 | 39 | H T H T B H |
9 | Gol Gohar FC | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | H H B B B B |
10 | Mes Rafsanjan | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B H T B B |
11 | Nassaji Mazandaran | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 36 | -9 | 29 | T B T H T B |
12 | Havadar SC | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 48 | -17 | 29 | T H B B B B |
13 | Foolad Khozestan | 30 | 7 | 8 | 15 | 20 | 40 | -20 | 29 | H B B T H T |
14 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H B B T T |
15 | Peykan | 30 | 4 | 15 | 11 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B B H H B |
16 | Sanat-Naft | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 49 | -25 | 21 | B T H H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation