Kết quả Zob Ahan vs Aluminium Arak, 20h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Iran 2023-2024 » vòng 24

  • Zob Ahan vs Aluminium Arak: Diễn biến chính

  • 90'
    Mohammad Javad Mohammadi goal 
    1-0
  • 90'
    Fardin Yousefi goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Zob Ahan vs Aluminium Arak: Số liệu thống kê

  • Zob Ahan
    Aluminium Arak
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Iran 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persepolis 30 20 8 2 45 18 27 68 H T T T T T
2 Esteghlal Tehran 30 19 10 1 40 15 25 67 H T T H T T
3 Sepahan 30 17 6 7 53 26 27 57 H H H T T T
4 Tractor S.C. 30 16 6 8 42 22 20 54 H T T H T T
5 Shams Azar Qazvin 30 11 9 10 35 35 0 42 T H T H B B
6 Zob Ahan 30 11 9 10 30 30 0 42 B B T B T T
7 Malavan 30 10 11 9 31 26 5 41 H H B B B H
8 Aluminium Arak 30 10 9 11 27 33 -6 39 H T H T B H
9 Gol Gohar FC 30 8 12 10 30 28 2 36 H H B B B B
10 Mes Rafsanjan 30 8 11 11 32 37 -5 35 H B H T B B
11 Nassaji Mazandaran 30 7 8 15 27 36 -9 29 T B T H T B
12 Havadar SC 30 6 11 13 31 48 -17 29 T H B B B B
13 Foolad Khozestan 30 7 8 15 20 40 -20 29 H B B T H T
14 Esteghlal Khozestan 30 6 10 14 31 42 -11 28 H H B B T T
15 Peykan 30 4 15 11 25 38 -13 27 B B B H H B
16 Sanat-Naft 30 4 9 17 24 49 -25 21 B T H H B B

AFC CL AFC CL play-offs Relegation